- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Stanislav Rabotov
22' Aslak Fonn Witry(Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son) 1-0
51' Erick Marcus(Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son) 2-0
53' Caio Vidal Rocha
-
66' Kristian Dobrev
-
72' Catalin Mihai Itu
78' Aslak Fonn Witry
82' Jakub Piotrowski(Aguibou Camara) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ludogorets Razgrad
[1] VSFC Krumovgrad
[14] - 100Số lần tấn công67
- 72Tấn công nguy hiểm23
- 13Sút bóng4
- 7Sút cầu môn2
- 4Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi15
- 8Phạt góc0
- 6Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Ludogorets Razgrad
[1]FC Krumovgrad
[14] - 46' Kristian Dobrev
Ayman Sellouf
- 46' Nasko Milev
Ibrahim Keita
- 65' Hristo Ivanov
Malick Fall
- 67' Arhan Isuf
Adrian Cova
- 67' Antoine Baroan
Georgi Rusev
- 79' Oktay Yusein
Catalin Mihai Itu
- 80' Erick Marcus
Aguibou Camara
- 80' Edvin Kurtulus
Dinis Almeida
- 86' Ivaylo Chochev
Eric Bille
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ludogorets Razgrad[1](Sân nhà) |
FC Krumovgrad[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ludogorets Razgrad:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
FC Krumovgrad:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)