- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 76 Martin VelichkovThủ môn
- 3 Mateo Juric-Petrasilo
Hậu vệ
- 44 Angel Granchov
Hậu vệ
- 20 Deyan LozevHậu vệ
- 4 Felix StraussHậu vệ
- 21 Pa Momodou KonateHậu vệ
- 7 Bernardo Marques Duarte Couto, BernaTiền vệ
- 5 Yoan BaurenskiTiền vệ
- 39 Antonio VutovTiền vệ
- 8 Filip LesniakTiền vệ
- 9 Dimitar MitkovTiền đạo
- 23 Maksym KovalovThủ môn
- 77 Lyuboslav MarinovHậu vệ
- 19 Milen StoevHậu vệ
- 88 Radoslav DimitrovHậu vệ
- 6 Aleksandar TsvetkovTiền vệ
- 16 Christian IlicTiền vệ
- 22 Aleksandar YanchevTiền đạo
- 18 Daniel IvanovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Borislav Rupanov
22' Viktor Mitev(Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave) 1-0
-
28' Kleri Serber
30' Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave(Antonio Vutov) 2-0
38' Angel Granchov
53' Paulo Bernardo(Antonio Vutov) 3-0
- 3-1
64' Galin Ivanov(Moises Parra)
-
71' Xandro Schenk
73' Xande(Angel Granchov) 4-1
84' Mateo Juric-Petrasilo
- 4-2
87' Borislav Rupanov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 334
- 21 Dimitar SheytanovThủ môn
- 2 Valentine OzornwaforHậu vệ
- 4 Martin HristovHậu vệ
- 26 Xandro Schenk
Hậu vệ
- 16 Kleri Serber
Tiền vệ
- 17 Alfons AmadeTiền vệ
- 6 Victor OchayiTiền vệ
- 19 Mitko MitkovTiền đạo
- 33 Galin Ivanov
Tiền đạo
- 11 Borislav Rupanov
Tiền đạo
- 7 Nikolay DrosevTiền đạo
- 12 Vladimir IvanovThủ môn
- 27 Georgi VarbanovHậu vệ
- 5 Mikhail PolendakovHậu vệ
- 15 Bertrand FourrierTiền vệ
- 8 Martin MoranTiền vệ
- 13 Kubrat OnasciTiền vệ
- 22 Victor Hugo de Oliveira Teister, VitinhoTiền đạo
- 24 Jordan GutierrezTiền đạo
- 18 Valentin NikolovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Varna
[8] VSSeptemvri Sofia
[10] - 69Số lần tấn công70
- 53Tấn công nguy hiểm52
- 14Sút bóng11
- 8Sút cầu môn3
- 5Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi17
- 6Phạt góc9
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 2Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Varna
[8]Septemvri Sofia
[10] - 46' Mikhail Polendakov
Victor Ochayi
- 58' Bertrand Fourrier
Alfons Amade
- 68' Dimitar Mitkov
Xande
- 68' Viktor Mitev
Pa Momodou Konate
- 75' Victor Hugo de Oliveira Teister, Vitinho
Moises Parra
- 75' Georgi Varbanov
Mitko Mitkov
- 80' Milen Stoev
Aleksandar Tsvetkov
- 80' Antonio Vutov
Christian Ilic
- 90+2' Paulo Bernardo
Aleksandar Georgiev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Varna[8](Sân nhà) |
Septemvri Sofia[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 1 |
Spartak Varna:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Septemvri Sofia:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)