- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Patrik Myslovic
- 0-1
22' Marin Petkov
-
40' Kellian van der Kaap
41' Dimitar Velkovski
52' Tonislav Yordanov
-
53' Jawad El Jemili
64' Vyacheslav Velev
-
71' Jawad El Jemili
82' Stanislav Ivanov(Dimitar Velkovski) 1-1
90+5' Plamen Krachunov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Arda Kardzhali
[5] VSLevski Sofia
[2] - 75Số lần tấn công78
- 48Tấn công nguy hiểm53
- 9Sút bóng11
- 3Sút cầu môn1
- 3Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi12
- 3Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arda Kardzhali[5](Sân nhà) |
Levski Sofia[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 8 | 1 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 1 |
Arda Kardzhali:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Levski Sofia:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)