- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Ryan Bidounga
9' Celso Raposo
29' Celso Raposo
- 0-1
34' Antoine Baroan(Deroy Duarte)
- 0-2
53' Pedro Henrique Naressi Machado(Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son)
66' Bozhidar Katsarov
82' Ante Aralica(Dzhuneyt Ali) 1-2
-
86' Deroy Duarte
90+5' Octavio Merlo Manteca
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Sofia
[14] VSLudogorets Razgrad
[1] - 71Số lần tấn công104
- 46Tấn công nguy hiểm77
- 8Sút bóng19
- 3Sút cầu môn9
- 5Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn8
- 10Phạm lỗi12
- 5Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 5Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Sofia[14](Sân nhà) |
Ludogorets Razgrad[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 |
Lokomotiv Sofia:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 5 trận(14.29%)
Ludogorets Razgrad:Trong 134 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)