- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4213
- 12 Nikolay KrastevThủ môn
- 3 Ertan TombakHậu vệ
- 6 Martin GeorgievHậu vệ
- 5 Veljko JelenkovicHậu vệ
- 22 Quentin SeedorfHậu vệ
- 19 Chung Nguyen Do
Tiền vệ
- 71 Kristiyan Stoyanov
Tiền vệ
- 73 Ivan MinchevTiền vệ
- 7 Denislav AleksandrovTiền đạo
- 10 Vladimir Nikolaev Nikolov
Tiền đạo
- 14 Roberto Iliev RaychevTiền đạo
- 1 Georgi PetkovThủ môn
- 20 Jordan Semedo Varela
Hậu vệ
- 37 Ventsislav KerchevHậu vệ
- 4 Victor GenevHậu vệ
- 77 Emil StoevTiền vệ
- 27 Emil MartinovTiền vệ
- 17 Vasil KazaldzhievTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Jordan Semedo Varela(Ertan Tombak) 1-0
7' Vladimir Nikolaev Nikolov(Roberto Iliev Raychev) 2-0
- 2-1
24' Ivelin Popov
-
40' Nikolay Minkov
-
48' Nikola Iliyanov Iliev
52' Chung Nguyen Do
- 2-2
57' Aleksa Maras
-
61' Yanis Karabelyov
69' Kristiyan Stoyanov 3-2
-
90+5' Jamal Amofa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Hans Christian BernatThủ môn
- 17 Nikolay Minkov
Hậu vệ
- 52 Jamal Amofa
Hậu vệ
- 5 Joonas TammHậu vệ
- 38 Konstantinos BalogiannisHậu vệ
- 28 Yanis Karabelyov
Tiền vệ
- 88 Alen KorosecTiền vệ
- 7 Martin SekulicTiền vệ
- 10 Ivelin Popov
Tiền vệ
- 4 Ehije UkakiTiền vệ
- 99 Aleksa Maras
Tiền đạo
- 32 Matvei IgonenThủ môn
- 16 Matijus RemeikisHậu vệ
- 79 Atanas ChernevHậu vệ
- 21 Nikola Iliyanov Iliev
Tiền vệ
- 6 Andrey Yordanov YordanovTiền vệ
- 30 Christian KassiTiền đạo
- 91 Vinni Dugary TribouletTiền đạo
- 19 Konstantin PavlovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Slavia Sofia
[9] VSBotev Plovdiv
[4] - 87Số lần tấn công78
- 58Tấn công nguy hiểm52
- 13Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi16
- 3Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Slavia Sofia
[9]Botev Plovdiv
[4] - 60' Quentin Seedorf
Emil Stoev
- 60' Chung Nguyen Do
Emil Martinov
- 61' Ehije Ukaki
Samuel Akere
- 61' Matijus Remeikis
Alen Korosec
- 67' Georgi Nikolov
Aleksa Maras
- 77' Vinni Dugary Triboulet
Georgi Nikolov
- 77' Konstantinos Balogiannis
Nikola Iliyanov Iliev
- 77' Ivan Minchev
Mouhamed Dosso
- 77' Roberto Iliev Raychev
Victor Genev
- 90+3' Jordan Semedo Varela
Ivaylo Naydenov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slavia Sofia[9](Sân nhà) |
Botev Plovdiv[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 4 | 2 |
Slavia Sofia:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Botev Plovdiv:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)