- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Anatoliy GospodinovThủ môn
- 93 Felix Eboa EboaHậu vệ
- 23 Emil Viyachki
Hậu vệ
- 2 Gustavo Cascardo de AssisHậu vệ
- 6 Plamen KrachunovHậu vệ
- 35 Dimitar VelkovskiTiền vệ
- 10 Radoslav ConevTiền vệ
- 20 Serkan YuseinTiền vệ
- 19 Tonislav YordanovTiền đạo
- 7 Stefan StatevTiền đạo
- 9 Chinonso OfforTiền đạo
- 21 Vyacheslav VelevHậu vệ
- 80 Lachezar KotevTiền vệ
- 26 Burak AkandzhaTiền vệ
- 99 Stanislav Ivanov
Tiền đạo
- 30 Ivo KazakovTiền đạo
- 8 Svetoslav Kovachev
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Stanislav Ivanov 1-0
-
24' Johnathan Carlos Pereira
34' Stanislav Ivanov
47' Svetoslav Kovachev
58' Emil Viyachki
-
62' Paolo Sciortino
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Petar MarinovThủ môn
- 14 Teodor IvanovHậu vệ
- 30 Christopher AcheampongHậu vệ
- 2 Johnathan Carlos Pereira
Hậu vệ
- 58 Marto BoychevTiền vệ
- 21 Emil TsenovTiền vệ
- 34 Peter VitanovTiền vệ
- 22 Reyan DaskalovTiền vệ
- 9 Birsent KaragerenTiền đạo
- 25 Yevhenii Serdiuk,JekaTiền đạo
- 10 Radoslav KirilovTiền đạo
- 12 Levi NtumbaThủ môn
- 19 Steeve FurtadoHậu vệ
- 13 Paolo Sciortino
Tiền vệ
- 11 Cassiano BouzonTiền đạo
- 70 Eduardo Barbosa HatomotoTiền đạo
- 77 Simeon AleksandrovTiền đạo
- 40 Mario IlievskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Arda Kardzhali
[6] VSCSKA 1948 Sofia
[11] - 87Số lần tấn công97
- 51Tấn công nguy hiểm75
- 7Sút bóng16
- 3Sút cầu môn6
- 2Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi11
- 1Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Arda Kardzhali
[6]CSKA 1948 Sofia
[11] - 30' Serkan Yusein
Borislav Tsonev
- 61' Svetoslav Kovachev
Plamen Krachunov
- 61' Paolo Sciortino
Robert Marijanovic
- 77' Boris Dimitrov
Mario Ilievski
- 77' Cassiano Bouzon
Steeve Furtado
- 83' Chinonso Offor
David Idowu
- 83' Stanislav Ivanov
Andre Shinyashiki
- 85' Eduardo Barbosa Hatomoto
Birsent Karageren
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arda Kardzhali[6](Sân nhà) |
CSKA 1948 Sofia[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 2 |
Arda Kardzhali:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
CSKA 1948 Sofia:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)