- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Lazar Romanic(Vukan Savicevic)
- 0-2
33' Vukan Savicevic
50' Dilan Ortiz(Ognjen Bondzulic) 1-2
52' Aleksandar Varjacic
82' Milos Divac
-
90+1' Dragan Kokanovic
- 1-3
90+2' Marko Velickovic(Lazar Romanic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Mladost Lucani
[5] VSVojvodina
[6] - 83Số lần tấn công99
- 50Tấn công nguy hiểm67
- 12Sút bóng24
- 4Sút cầu môn9
- 6Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi18
- 7Phạt góc9
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 2Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 349Số lần chuyền bóng492
- 282Chuyền bóng chính xác432
- 7Cướp bóng11
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mladost Lucani[5](Sân nhà) |
Vojvodina[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 9 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 2 |
Mladost Lucani:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Vojvodina:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)