- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
16' Stefan Bukorac
83' Veljko Kijevcanin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Jedinstvo UB
[16] VSFK Napredak Krusevac
[12] - 106Số lần tấn công100
- 68Tấn công nguy hiểm75
- 11Sút bóng10
- 1Sút cầu môn2
- 3Sút trượt7
- 7Cú sút bị chặn1
- 19Phạm lỗi16
- 8Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 416Số lần chuyền bóng339
- 333Chuyền bóng chính xác252
- 10Cướp bóng12
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FK Jedinstvo UB
[16]FK Napredak Krusevac
[12] - 67' Viktor Damjanic
Nemanja Doderovic
- 67' Danilo Miladinovic
Marko Mitrovic
- 71' Stefan Petkoski Cimbaljevic
Uros Savkovic
- 72' Nikola Bogdanovski
Mihajlo Petkovic
- 72' Andrija Lukovic
Vladimir Miletic
- 81' Sasa Marjanovic
Nikola Karaklajic
- 88' Mateja Bubanj
Marko Saric
- 88' Aleksa Paic
Dimitrije Acimovic
- 88' Richardson Denzell
Uros Stevancevic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Jedinstvo UB[16](Sân nhà) |
FK Napredak Krusevac[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
FK Jedinstvo UB:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
FK Napredak Krusevac:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)