- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Ishak Belfodil
-
44' Nikola Krstic
-
44' Sinisa Popovic
54' Sambou Sissoko
- 0-2
76' Vladimir Lucic(Vladimir Radocaj)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Cukaricki
[7] VSFK IMT Belgrad
[12] - 144Số lần tấn công109
- 105Tấn công nguy hiểm49
- 17Sút bóng17
- 3Sút cầu môn4
- 8Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn7
- 14Phạm lỗi15
- 6Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 486Số lần chuyền bóng357
- 399Chuyền bóng chính xác263
- 5Cướp bóng15
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Cukaricki
[7]FK IMT Belgrad
[12] - 46' Slavoljub Srnic
Bojica Nikcevic
- 46' Nemanja Milojevic
Lazar Tufegdzic
- 57' Vladimir Radocaj
Alan Stevanovic
- 64' Marko Docic
Andrej Bacanin
- 64' Slobodan Tedic
Mihajlo Cvetkovic
- 70' Yoann Court
Nikola Krstic
- 70' Ugo Bonnet
Ishak Belfodil
- 72' Sambou Sissoko
Milan Pavkov
- 85' Luka Krstovic
Vladimir Lucic
- 85' Marko Jevtic
Luka Lukovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cukaricki[7](Sân nhà) |
FK IMT Belgrad[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 |
Cukaricki:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
FK IMT Belgrad:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)