- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
2' Andrija Maksimovic(Aleksandar Katai) 1-0
9' Aleksandar Katai 2-0
11' Cherif Ndiaye(Aleksandar Katai) 3-0
45' Guelor Kanga Kaku
- 3-1
88' Diogo Bezerra(Stefan Scepovic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Crvena Zvezda
[1] VSOFK Beograd
[3] - 116Số lần tấn công85
- 47Tấn công nguy hiểm38
- 24Sút bóng9
- 12Sút cầu môn4
- 8Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi14
- 6Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 583Số lần chuyền bóng304
- 526Chuyền bóng chính xác230
- 11Cướp bóng13
- 3Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Crvena Zvezda
[1]OFK Beograd
[3] - 7' Richard Odada
Edmund Addo
- 46' Andrija Maksimovic
Luka Ilic
- 46' Ebenezer Annan
Strahinja Stojkovic
- 62' Aleksandar Katai
Nemanja Radonjic
- 62' Cherif Ndiaye
Bruno Duarte da Silva
- 64' Samuel Kwame Owusu
Nikola Knezevic
- 64' Aleksa Cvetkovic
Nikola Mituljikic
- 64' Sasa Markovic
Gleofilo Vlijter
- 77' Stefan Scepovic
Filip Stojilkovic
- 80' Guelor Kanga Kaku
Kostov V.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crvena Zvezda[1](Sân nhà) |
OFK Beograd[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 8 | 24 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 3 |
Crvena Zvezda:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
OFK Beograd:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)