- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Louay Ben Hassine
37' Veljko Kijevcanin
38' Stephen Chinedu 1-1
45' Issah Abass 2-1
45+1' Issah Abass
54' Strahinja Rakic
- 2-2
57' Kilian Bevis(Bogdan Mircetic)
60' Aleksa Paic
65' Ivan Rogac
76' Viktor Damjanic
-
90' Kilian Bevis
-
90+4' Milos Ristic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Jedinstvo UB
[16] VSRadnicki 1923 Kragujevac
[3] - 95Số lần tấn công105
- 71Tấn công nguy hiểm71
- 13Sút bóng19
- 5Sút cầu môn7
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn6
- 16Phạm lỗi16
- 7Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 248Số lần chuyền bóng374
- 170Chuyền bóng chính xác285
- 14Cướp bóng5
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK Jedinstvo UB
[16]Radnicki 1923 Kragujevac
[3] - 10' Matija Gluscevic
Bojan Adzic
- 68' Alfa Balde
Luka Stankovski
- 68' Issa Bah
Stephen Chinedu
- 78' Stefan Petkoski Cimbaljevic
Uros Savkovic
- 82' Aleksa Jankovic
Samir Zeljkovic
- 82' Nikola Bukumira
Matija Gluscevic
- 83' Nemanja Doderovic
Richardson Denzell
- 90+4' Issah Abass
Marko Mitrovic
- 90+4' Veljko Kijevcanin
Luka Mladenovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Jedinstvo UB[16](Sân nhà) |
Radnicki 1923 Kragujevac[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 2 |
FK Jedinstvo UB:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Radnicki 1923 Kragujevac:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)