- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Seid Korac
-
14' Milos Mijic
- 0-1
37' Ilija Babic(Vladimir Vitorovic)
- 0-2
48' Milos Mijic(Vladimir Prijovic)
- 0-3
57' Ilija Babic
-
61' Yohan Bilingi
-
63' Aleksandar Vulic
80' Lazar Romanic(Marko Velickovic) 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Vojvodina
[5] VSSpartak Subotica
[10] - 154Số lần tấn công106
- 76Tấn công nguy hiểm36
- 11Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 5Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi16
- 4Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 566Số lần chuyền bóng330
- 484Chuyền bóng chính xác256
- 10Cướp bóng12
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Vojvodina
[5]Spartak Subotica
[10] - 46' Seid Korac
Yusuf Bamidele,Dele
- 63' Dragan Kokanovic
Marko Velickovic
- 63' Slobodan Medojevic
Collins Sichenje
- 67' Nenad Lukic
Ilija Babic
- 67' Luka Bijelovic
Kwaku Bonsu Osei
- 75' Njegos Petrovic
Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
- 81' Leo Antonio
Nikola Kuveljic
- 88' Uros Nikolic
Vukan Savicevic
- 90+1' Nigel Robertha
Stefan Tomovic
- 90+1' Marko Mijailovic
Vladimir Vitorovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vojvodina[5](Sân nhà) |
Spartak Subotica[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 2 |
Vojvodina:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)
Spartak Subotica:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)