- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Danilo Miladinovic 1-0
44' Richardson Denzell(Ethan Hoard) 2-0
45+1' Issah Abass
-
59' Vieljeux Prestige Mboungou
- 2-1
68' Milos Vulic
75' Aleksa Paic(Stefan Golubovic) 3-1
80' Uros Stevancevic
85' Ethan Hoard
85' Ethan Hoard(Issah Abass) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Jedinstvo UB
[16] VSBacka Topola
[10] - 49Số lần tấn công96
- 39Tấn công nguy hiểm52
- 13Sút bóng18
- 7Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn8
- 19Phạm lỗi8
- 3Phạt góc9
- 8Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 204Số lần chuyền bóng414
- 143Chuyền bóng chính xác330
- 9Cướp bóng12
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK Jedinstvo UB
[16]Backa Topola
[10] - 17' Dusan Stevanovic
Luka Capan
- 25' Mateja Djordjevic
Dusan Stevanovic
- 66' Richardson Denzell
Uros Stevancevic
- 74' Aleksandar Stancic
Petar Stanic
- 74' Milos Pantovic
Milos Vulic
- 88' Ivan Rogac
Dimitrije Acimovic
- 88' Issah Abass
Uros Savkovic
- 88' Strahinja Rakic
Luka Mladenovic
- 90' Ethan Hoard
Radomir Lazic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Jedinstvo UB[16](Sân nhà) |
Backa Topola[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 1 |
FK Jedinstvo UB:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Backa Topola:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)