- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Nicolai LarsenThủ môn
- 3 Robin Dahl OstromHậu vệ
- 25 Pontus RodinHậu vệ
- 40 Alexander BuschHậu vệ
- 6 Pelle Mattsson
Hậu vệ
- 33 Mads FreundlichTiền vệ
- 36 Julius NielsenTiền vệ
- 20 Mads LarsenTiền vệ
- 21 Anders KlyngeTiền đạo
- 23 Tonni AdamsenTiền đạo
- 10 Younes Bakiz
Tiền đạo
- 30 Aske AndresenThủ môn
- 19 Jens Martin GammelbyHậu vệ
- 4 Pedro GanchasHậu vệ
- 17 Callum McCowattTiền vệ
- 7 Ramazan OrazovTiền vệ
- 14 Sofus Berger BrixTiền vệ
- 41 Oskar BoesenTiền vệ
- 8 Jeppe Andersen
Tiền vệ
- 9 Alexander Illum SimmelhackTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
31' Rasmus Thelander(Magnus Risgaard Jensen)
-
36' Saevar Atli Magnusson
39' Pelle Mattsson
-
57' Magnus Risgaard Jensen
74' Jeppe Andersen
-
80' Abdul Malik Abubakari
90+4' Younes Bakiz
-
90+4' Lucas Lissens
-
90+7' Jonathan Amon
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 32 Jannich StorchThủ môn
- 2 Oskar BuurHậu vệ
- 12 Magnus Risgaard Jensen
Hậu vệ
- 5 Lucas Lissens
Hậu vệ
- 6 Rasmus Thelander
Hậu vệ
- 22 Peter LanghoffTiền vệ
- 21 Saevar Atli Magnusson
Tiền vệ
- 13 Casper WintherTiền vệ
- 8 Mathias Hebo RasmussenTiền vệ
- 26 Frederik GytkjaerTiền vệ
- 18 Jesper Cornelius RasmussenTiền đạo
- 40 Jonathan AegidiusThủ môn
- 3 Brian Tomming HamalainenHậu vệ
- 30 Marcel RomerTiền vệ
- 14 Lauge SandgravTiền vệ
- 17 Jonathan Amon
Tiền vệ
- 19 Gustav FrauloTiền vệ
- 9 Abdul Malik Abubakari
Tiền đạo
- 27 Adam VendelboTiền đạo
- 15 Michael OpokuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Silkeborg IF
[7] VSLyngby
[11] - 122Số lần tấn công77
- 60Tấn công nguy hiểm40
- 21Sút bóng8
- 6Sút cầu môn3
- 8Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi18
- 6Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 570Số lần chuyền bóng388
- 488Chuyền bóng chính xác324
- 15Cướp bóng6
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Silkeborg IF
[7]Lyngby
[11] - 46' Mads Larsen
Jeppe Andersen
- 46' Mads Freundlich
Callum McCowatt
- 58' Jonathan Amon
Frederik Gytkjaer
- 58' Lauge Sandgrav
Casper Winther
- 72' Abdul Malik Abubakari
Jesper Cornelius Rasmussen
- 78' Julius Nielsen
Sofus Berger Brix
- 78' Pontus Rodin
Alexander Illum Simmelhack
- 90+6' Gustav Fraulo
Abdul Malik Abubakari
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Silkeborg IF[7](Sân nhà) |
Lyngby[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 3 |
Silkeborg IF:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Lyngby:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)