- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Paul IzzoThủ môn
- 27 Oliver OlsenHậu vệ
- 3 Daniel HoeghHậu vệ
- 4 Wessel DammersHậu vệ
- 44 Nikolas DyhrHậu vệ
- 17 Mathias Greve
Tiền vệ
- 28 Andre Ibsen Romer
Tiền vệ
- 6 John BjorkengrenTiền vệ
- 9 Simen Bolkan NordliTiền vệ
- 26 Florian Thomas Danho SekeTiền đạo
- 7 Mohamed Toure
Tiền đạo
- 25 Oskar SnorreThủ môn
- 24 Sabil HansenHậu vệ
- 15 Bjorn KopplinHậu vệ
- 16 Mikkel Mejlstrup PedersenTiền vệ
- 18 Noah ShamounTiền vệ
- 14 Frederik LauenborgTiền vệ
- 11 Elies MahmoudTiền vệ
- 10 Norman CampbellTiền vệ
- 90 Stephen OdeyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

48' Mohamed Toure(Nikolas Dyhr) 1-0
- 1-1
55' Nicolai Vallys(Yuito Suzuki)
59' Andre Ibsen Romer 2-1
69' Mohamed Toure 3-1
- 3-2
74' Jordi Vanlerberghe(Nicolai Vallys)
90+2' Mathias Greve(Nikolas Dyhr) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Patrick PentzThủ môn
- 31 Sean KlaiberHậu vệ
- 32 Frederik AlvesHậu vệ
- 4 Jacob RasmussenHậu vệ
- 24 Marko DivkovicHậu vệ
- 35 Noah NarteyTiền vệ
- 10 Daniel WassTiền vệ
- 8 Benjamin TahirovicTiền vệ
- 28 Yuito SuzukiTiền đạo
- 36 Mathias KvistgaardenTiền đạo
- 7 Nicolai Vallys
Tiền đạo
- 16 Thomas MikkelsenThủ môn
- 43 Lukas LarsenHậu vệ
- 30 Jordi Vanlerberghe
Hậu vệ
- 37 Clement BischoffHậu vệ
- 6 Stijn SpieringsTiền vệ
- 42 Mathias JensenTiền vệ
- 38 Jacob AmbaekTiền đạo
- 17 Mileta RajovicTiền đạo
- 11 Filip BundgaardTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Randers FC
[6] VSBrondby IF
[5] - 101Số lần tấn công126
- 48Tấn công nguy hiểm55
- 9Sút bóng14
- 7Sút cầu môn5
- 1Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi10
- 4Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 441Số lần chuyền bóng565
- 351Chuyền bóng chính xác477
- 11Cướp bóng12
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Randers FC
[6]Brondby IF
[5] - 27' Clement Bischoff
Mathias Kvistgaarden
- 64' Mileta Rajovic
Benjamin Tahirovic
- 64' Jordi Vanlerberghe
Sean Klaiber
- 72' Florian Thomas Danho Seke
Elies Mahmoud
- 79' Mohamed Toure
Stephen Odey
- 79' Simen Bolkan Nordli
Frederik Lauenborg
- 83' Jacob Ambaek
Marko Divkovic
- 83' Filip Bundgaard
Nicolai Vallys
- 90+5' Mathias Greve
Bjorn Kopplin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Randers FC[6](Sân nhà) |
Brondby IF[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 9 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 |
Randers FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Brondby IF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)