- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 13 Emiliano Marcondes Camargo HansenThủ môn
- 2 Peter AnkersenHậu vệ
- 24 Lucas HogsbergHậu vệ
- 15 Erik MarxenHậu vệ
- 25 Juho LahteenmakiHậu vệ
- 36 Caleb Yirenkyi
Tiền vệ
- 6 Mark BrinkTiền vệ
- 8 Mario DorgelesTiền vệ
- 7 Sindre Walle Egeli
Tiền vệ
- 10 Benjamin Nygren
Tiền vệ
- 11 Gustav Medonca WikheimTiền đạo
- 38 William LykkeThủ môn
- 45 Noah MarkmannHậu vệ
- 30 Issaka SeiduHậu vệ
- 28 Markus WalkerHậu vệ
- 34 Stephen AcquahHậu vệ
- 18 Justin JanssenTiền vệ
- 21 Batuhan Zidan SertdemirTiền vệ
- 20 Adnan MohammedTiền đạo
- 23 Milan IloskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Benjamin Nygren(Sindre Walle Egeli) 1-0
- 1-1
29' German Onugkha
55' Sindre Walle Egeli(Peter Ankersen) 2-1
82' Caleb Yirenkyi 3-1
-
87' Stefan Velkov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Igor VekicThủ môn
- 23 Lasse FloHậu vệ
- 13 Stefan Velkov
Hậu vệ
- 14 Damian van BruggenHậu vệ
- 38 David ColinaHậu vệ
- 5 Hamza BarryTiền vệ
- 34 Lundrim HetemiTiền vệ
- 2 Thomas GundelundTiền vệ
- 37 Christian GammelgaardTiền đạo
- 45 German Onugkha
Tiền đạo
- 10 Kristian KirkegaardTiền đạo
- 24 Tobias Haahr JakobsenThủ môn
- 29 Richard JensenHậu vệ
- 25 Luka HujberHậu vệ
- 59 Marius ElviusHậu vệ
- 26 Sander RavnTiền vệ
- 11 Musa JuwaraTiền đạo
- 7 Yeni NgbakotoTiền đạo
- 18 Anders K JacobsenTiền đạo
- 17 Dimitris EmmanouilidisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nordsjaelland
[7] VSVejle
[12] - 132Số lần tấn công63
- 69Tấn công nguy hiểm13
- 13Sút bóng9
- 7Sút cầu môn5
- 3Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi10
- 4Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 718Số lần chuyền bóng397
- 649Chuyền bóng chính xác339
- 11Cướp bóng10
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nordsjaelland
[7]Vejle
[12] - 46' Erik Marxen
Noah Markmann
- 60' Dimitris Emmanouilidis
Hamza Barry
- 64' Gustav Medonca Wikheim
Milan Iloski
- 71' Marius Elvius
Lasse Flo
- 71' Musa Juwara
Christian Gammelgaard
- 84' Sindre Walle Egeli
Adnan Mohammed
- 84' Mario Dorgeles
Batuhan Zidan Sertdemir
- 86' Sander Ravn
Lundrim Hetemi
- 86' Yeni Ngbakoto
Kristian Kirkegaard
- 89' Benjamin Nygren
Justin Janssen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nordsjaelland[7](Sân nhà) |
Vejle[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 2 |
FC Nordsjaelland:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Vejle:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)