- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Jesper HansenThủ môn
- 3 Henrik Dalsgaard
Hậu vệ
- 5 Frederik Tingager
Hậu vệ
- 14 Tobias Molgaard Henriksen
Hậu vệ
- 7 Mads Emil MadsenTiền vệ
- 8 Mikael Anderson
Tiền vệ
- 6 Nicolai PoulsenTiền vệ
- 10 Kristian Fredrik Malt Arnstad
Tiền vệ
- 11 Gift LinksTiền vệ
- 31 Tobias Bech KristensenTiền đạo
- 9 Patrick MortensenTiền đạo
- 22 Leopold WahlstedtThủ môn
- 2 Felix BeijmoHậu vệ
- 40 Jonas Jensen-AbbewHậu vệ
- 19 Eric KahlHậu vệ
- 16 Max PowerTiền vệ
- 29 Frederik BrandhofTiền vệ
- 23 Tobias BachTiền vệ
- 15 Youssouph Mamadou BadjiTiền đạo
- 39 Frederik EmmeryTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Justin Lonwijk
50' Henrik Dalsgaard
51' Tobias Molgaard Henriksen
- 0-1
53' Frederik Tingager
-
64' Elias Andersson
70' Kristian Fredrik Malt Arnstad
77' Mikael Anderson 1-1
-
78' Elias Andersson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lucas Lund PedersenThủ môn
- 18 Jean Manuel MbomHậu vệ
- 24 Daniel AnyembeHậu vệ
- 55 Stipe RadicHậu vệ
- 3 Elias Andersson
Hậu vệ
- 12 Thomas JorgensenTiền vệ
- 33 Frederik DamkjerTiền vệ
- 19 Justin Lonwijk
Tiền vệ
- 7 Sergio Pereira Andrade,SerginhoTiền đạo
- 11 Renato JuniorTiền đạo
- 27 Yonis NjohTiền đạo
- 16 Oscar HedvallThủ môn
- 26 Hjalte BidstrupHậu vệ
- 32 Lukas KirkegaardHậu vệ
- 30 Srdjan KuzmicHậu vệ
- 37 Jakob VesterTiền vệ
- 15 Asker BeckTiền vệ
- 14 Anosike EmentaTiền đạo
- 17 Charly Ngos Nouck HornemanTiền đạo
- 8 Ibrahim SaidTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aarhus AGF
[3] VSViborg
[8] - 101Số lần tấn công93
- 70Tấn công nguy hiểm20
- 23Sút bóng6
- 8Sút cầu môn1
- 8Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn2
- 20Phạm lỗi8
- 8Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp20
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 493Số lần chuyền bóng368
- 420Chuyền bóng chính xác276
- 12Cướp bóng12
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Aarhus AGF
[3]Viborg
[8] - 59' Tobias Bech Kristensen
Youssouph Mamadou Badji
- 59' Henrik Dalsgaard
Felix Beijmo
- 59' Nicolai Poulsen
Eric Kahl
- 65' Srdjan Kuzmic
Frederik Damkjer
- 66' Jakob Vester
Justin Lonwijk
- 74' Anosike Ementa
Renato Junior
- 75' Tobias Molgaard Henriksen
Max Power
- 84' Asker Beck
Thomas Jorgensen
- 84' Hjalte Bidstrup
Yonis Njoh
- 90' Gift Links
Tobias Bach
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aarhus AGF[3](Sân nhà) |
Viborg[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 10 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 0 |
Aarhus AGF:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
Viborg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)