- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Vincent MullerThủ môn
- 20 Kasper Jorgensen Molgaard Jorgensen
Hậu vệ
- 4 Lars Kramer
Hậu vệ
- 13 Bjarne PudelHậu vệ
- 24 Noel Atli ArnorssonHậu vệ
- 21 Mads BomholtTiền vệ
- 16 Kasper DavidsenTiền vệ
- 26 Travis HernesTiền vệ
- 11 Mathias Zanka JorgensenTiền vệ
- 10 Oliver RossTiền đạo
- 23 Isak Hansen-AaroenTiền đạo
- 22 Rody de BoerThủ môn
- 5 Marc NielsenHậu vệ
- 33 Elison MakolliHậu vệ
- 2 Oumar DiakhiteHậu vệ
- 28 Valdemar MollerTiền vệ
- 6 Mylian JimenezTiền vệ
- 27 Kelvin JohnTiền đạo
- 19 Aaron SeydelTiền đạo
- 17 Andres Jasson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Oliver Soerensen
- 0-2
23' Victor Bak Jensen
45+6' Lars Kramer
45+8' Kasper Jorgensen Molgaard Jorgensen(Kasper Davidsen) 1-2
76' Andres Jasson
- 1-3
78' Dario Osorio(Joel Andersson)
- 1-4
89' Oliver Soerensen(Mikel Gogorza)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 55 Victor Bak Jensen
Hậu vệ
- 24 Oliver Soerensen
Tiền vệ
- 80 Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani SilvaTiền vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 11 Dario Osorio
Tiền đạo
- 58 Aral SimsirTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền vệ
- 41 Mikel GogorzaTiền đạo
- 18 Adam BuksaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aalborg BK
[9] VSMidtjylland
[2] - 78Số lần tấn công104
- 42Tấn công nguy hiểm65
- 10Sút bóng28
- 4Sút cầu môn11
- 4Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn7
- 11Phạm lỗi7
- 8Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 403Số lần chuyền bóng442
- 305Chuyền bóng chính xác357
- 9Cướp bóng10
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Aalborg BK
[9]Midtjylland
[2] - 17' Noel Atli Arnorsson
Mylian Jimenez
- 46' Mads Bomholt
Aaron Seydel
- 63' Adam Buksa
Franculino Gluda Dju
- 65' Kasper Davidsen
Andres Jasson
- 74' Joel Andersson
Kevin Mbabu
- 74' Edward Chilufya
Aral Simsir
- 80' Valdemar Andreasen
Dario Osorio
- 81' Mikel Gogorza
Pedro Bravo
- 81' Oliver Ross
Kelvin John
- 81' Travis Hernes
Marc Nielsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aalborg BK[9](Sân nhà) |
Midtjylland[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 |
Aalborg BK:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)
Midtjylland:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)