- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Patrick PentzThủ môn
- 31 Sean KlaiberHậu vệ
- 32 Frederik AlvesHậu vệ
- 4 Jacob RasmussenHậu vệ
- 24 Marko DivkovicHậu vệ
- 35 Noah NarteyTiền vệ
- 10 Daniel WassTiền vệ
- 7 Nicolai VallysTiền vệ
- 28 Yuito SuzukiTiền đạo
- 17 Mileta RajovicTiền đạo
- 36 Mathias KvistgaardenTiền đạo
- 16 Thomas MikkelsenThủ môn
- 37 Clement BischoffHậu vệ
- 43 Lukas LarsenHậu vệ
- 5 Rasmus Steensbaek LauritsenHậu vệ
- 30 Jordi Vanlerberghe
Hậu vệ
- 6 Stijn SpieringsTiền vệ
- 8 Benjamin TahirovicTiền vệ
- 11 Filip BundgaardTiền đạo
- 38 Jacob AmbaekTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
57' Frederik Gytkjaer(Lucas Lissens)
-
69' Magnus Risgaard Jensen
-
84' Rasmus Thelander
-
90+3' Morten Karlsen
90+3' Jordi Vanlerberghe 1-1
-
90+6' Leon Klassen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 32 Jannich StorchThủ môn
- 2 Oskar BuurHậu vệ
- 12 Magnus Risgaard Jensen
Hậu vệ
- 5 Lucas LissensHậu vệ
- 20 Leon Klassen
Hậu vệ
- 22 Peter LanghoffTiền vệ
- 21 Saevar Atli MagnussonTiền vệ
- 13 Casper WintherTiền vệ
- 8 Mathias Hebo RasmussenTiền vệ
- 15 Michael OpokuTiền vệ
- 18 Jesper Cornelius RasmussenTiền đạo
- 40 Jonathan AegidiusThủ môn
- 23 Adam AnderssonHậu vệ
- 6 Rasmus Thelander
Hậu vệ
- 19 Gustav FrauloTiền vệ
- 30 Marcel RomerTiền vệ
- 14 Lauge SandgravTiền vệ
- 17 Jonathan AmonTiền vệ
- 26 Frederik Gytkjaer
Tiền đạo
- 9 Abdul Malik AbubakariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brondby IF
[7] VSLyngby
[11] - 186Số lần tấn công48
- 110Tấn công nguy hiểm25
- 18Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi16
- 8Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp7
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 725Số lần chuyền bóng291
- 629Chuyền bóng chính xác198
- 7Cướp bóng15
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Brondby IF
[7]Lyngby
[11] - 46' Rasmus Thelander
Casper Winther
- 46' Frederik Gytkjaer
Michael Opoku
- 61' Marko Divkovic
Clement Bischoff
- 66' Lauge Sandgrav
Jesper Cornelius Rasmussen
- 74' Sean Klaiber
Jordi Vanlerberghe
- 75' Adam Andersson
Oskar Buur
- 87' Nicolai Vallys
Benjamin Tahirovic
- 88' Mileta Rajovic
Filip Bundgaard
- 90' Marcel Romer
Mathias Hebo Rasmussen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brondby IF[7](Sân nhà) |
Lyngby[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 3 |
Brondby IF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Lyngby:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)