- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ivan BanicThủ môn
- 2 Dino MikanovicHậu vệ
- 4 Matthew SteenvoordenHậu vệ
- 5 Mateo LesHậu vệ
- 27 Gregor Sikosek
Hậu vệ
- 7 Adrion PajazitiTiền vệ
- 14 Agon EleziTiền vệ
- 11 Marko Slogar
Tiền vệ
- 32 Tibor Halilovic
Tiền vệ
- 8 Merveille NdockytTiền vệ
- 9 Filip Cuic
Tiền đạo
- 30 Darijan Radelic ZarkovThủ môn
- 1 Karlo ZigerThủ môn
- 90 Dino StiglecHậu vệ
- 6 Jakov GurlicaHậu vệ
- 24 Mateo BasicHậu vệ
- 10 Antonio IlicTiền vệ
- 23 Luka KapulicaTiền vệ
- 88 Sekou SagnaTiền vệ
- 21 Marko Kolar
Tiền đạo
- 77 Valentino MajstorovicTiền đạo
- 29 Nikola JojicTiền đạo
- 99 Medin GashiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Stipe Loncar(Moris Valincic)
- 0-2
17' Moris Valincic(Josip Radosevic)
19' Marko Slogar(Mateo Les) 1-2
26' Gregor Sikosek
31' Filip Cuic(Merveille Ndockyt) 2-2
46' Tibor Halilovic
-
53' Marcel Heister
81' Marko Kolar 3-2
-
83' Marcel Heister
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Lovro MajkicThủ môn
- 23 Moris Valincic
Hậu vệ
- 5 Ville KoskiHậu vệ
- 4 Dario MaresicHậu vệ
- 26 Marcel Heister
Hậu vệ
- 44 Stipe Loncar
Tiền vệ
- 30 Josip RadosevicTiền vệ
- 8 Antonio MauricTiền vệ
- 11 Mateo LisicaTiền đạo
- 29 George GaguaTiền đạo
- 24 Vinko RozicTiền đạo
- 1 Franko KolicThủ môn
- 17 Stephane KellerHậu vệ
- 7 Slavko BlagojevicTiền vệ
- 15 Ivan CalusicTiền vệ
- 6 Logi Hrafn RobertssonTiền vệ
- 70 Salim Figo LawalTiền đạo
- 36 Irfan RamicTiền đạo
- 22 Danijel Dejan DjuricTiền đạo
- 57 Kristian FucakTiền đạo
- 9 Hamza JaganjacTiền đạo
- 12 Jursic M.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
HNK Gorica
[9] VSIstra 1961
[6] - 70Số lần tấn công92
- 46Tấn công nguy hiểm62
- 13Sút bóng12
- 8Sút cầu môn6
- 3Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi11
- 0Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 284Số lần chuyền bóng432
- 225Chuyền bóng chính xác368
- 3Cướp bóng7
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
HNK Gorica
[9]Istra 1961
[6] - 46' Dino Mikanovic
Valentino Majstorovic
- 61' Salim Figo Lawal
Vinko Rozic
- 64' Filip Cuic
Marko Kolar
- 74' Ivan Calusic
Antonio Mauric
- 76' Marko Slogar
Nikola Jojic
- 82' Adrion Pajaziti
Jakov Gurlica
- 82' Gregor Sikosek
Mateo Basic
- 88' Stephane Keller
Dario Maresic
- 88' Kristian Fucak
George Gagua
- 88' Danijel Dejan Djuric
Stipe Loncar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HNK Gorica[9](Sân nhà) |
Istra 1961[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 0 |
HNK Gorica:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Istra 1961:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)