- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Ivan FilipovicThủ môn
- 55 Stefan Peric
Hậu vệ
- 15 Morrison AgyemangHậu vệ
- 44 Leonard ZhutaHậu vệ
- 43 Sime Grzan
Tiền vệ
- 8 Ognjen BakicTiền vệ
- 21 Iker Pozo La RosaTiền vệ
- 32 Elvir DurakovicTiền vệ
- 36 Ante KaveljTiền vệ
- 9 Ivan BozicTiền đạo
- 18 Ivan Santini
Tiền đạo
- 1 Antonio DjakovicThủ môn
- 25 Patrik MohorovicThủ môn
- 3 Aidan Bardina LiuHậu vệ
- 27 Lovre KulusicTiền vệ
- 88 Marin PrekodravacTiền vệ
- 28 Ivan RocaTiền vệ
- 70 Antonio JakolisTiền vệ
- 22 Toni KolegaTiền đạo
- 30 Bruno ZdunicTiền đạo
- 11 Ivan LacaTiền đạo
- 7 Josip MajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Ivan Santini 1-0
41' Sime Grzan 2-0
54' Ivan Santini
61' Ivan Santini 3-0
62' Stefan Peric
- 3-1
75' Jon Mersinaj(Nail Omerovic)
79' Sime Grzan(Ivan Laca) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Marko MalenicaThủ môn
- 42 Renan Guedes BorgesHậu vệ
- 15 Jon Mersinaj
Hậu vệ
- 26 Luka JelenicHậu vệ
- 22 Roko JurisicHậu vệ
- 6 Hrvoje BabecTiền vệ
- 98 Simun MikolcicTiền vệ
- 36 Nail OmerovicTiền vệ
- 66 Petar PusicTiền vệ
- 39 Domagoj BukvicTiền vệ
- 17 Arnel JakupovicTiền đạo
- 1 Mattia Del FaveroThủ môn
- 14 Marko SoldoThủ môn
- 13 Alessandro TuiaHậu vệ
- 5 Styopa MkrtchyanHậu vệ
- 55 Ivan CvijanovicHậu vệ
- 20 Tiago Filipe Oliveira DantasTiền vệ
- 10 Pedro Lima BarrosTiền vệ
- 27 Hernani Jorge Santos FortesTiền đạo
- 9 Kemal AdemiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
HNK Sibenik
[10] VSNK Osijek
[8] - 137Số lần tấn công134
- 61Tấn công nguy hiểm51
- 12Sút bóng9
- 6Sút cầu môn1
- 3Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi13
- 3Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 268Số lần chuyền bóng414
- 186Chuyền bóng chính xác315
- 15Cướp bóng12
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
HNK Sibenik
[10]NK Osijek
[8] - 17' Marko Soldo
Simun Mikolcic
- 46' Pedro Lima Barros
Renan Guedes Borges
- 56' Tiago Filipe Oliveira Dantas
Domagoj Bukvic
- 68' Iker Pozo La Rosa
Ivan Laca
- 74' Ivan Bozic
Lovre Kulusic
- 77' Hernani Jorge Santos Fortes
Hrvoje Babec
- 77' Kemal Ademi
Arnel Jakupovic
- 86' Ivan Santini
Josip Majic
- 86' Leonard Zhuta
Toni Kolega
- 86' Ante Kavelj
Ivan Roca
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HNK Sibenik[10](Sân nhà) |
NK Osijek[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 1 |
HNK Sibenik:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
NK Osijek:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)