- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Zvonimir SubaricThủ môn
- 13 Fran KaracicHậu vệ
- 4 Leonardo German Sigali
Hậu vệ
- 20 Denis KolingerHậu vệ
- 22 Marin Leovac
Hậu vệ
- 23 Fetai FetaTiền vệ
- 15 Art SmakajTiền vệ
- 8 Robert MudrazijaTiền vệ
- 21 Luka VrbancicTiền vệ
- 7 Silvio Gorican
Tiền vệ
- 9 Komnen AndricTiền đạo
- 12 Krunoslav HendijaThủ môn
- 16 Luka DajcerHậu vệ
- 17 Marko PajacHậu vệ
- 27 Marko VranjkovicHậu vệ
- 5 Moreno ZivkovicHậu vệ
- 29 Jakov VasiljTiền vệ
- 28 Ivan CanjugaTiền vệ
- 24 Ivan KaticTiền vệ
- 10 Dinamo ZagrebTiền vệ
- 11 Denis BusnjaTiền đạo
- 30 Dusan VukovicTiền đạo
- 25 Mirko SusakTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Luka Menalo
31' Leonardo German Sigali
41' Marin Leovac
-
45' Amer Gojak
66' Silvio Gorican
- 0-1
72' Toni Fruk
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Martin ZlomislicThủ môn
- 22 Ante OrecHậu vệ
- 45 Ante MajstorovicHậu vệ
- 6 Stjepan RadeljicHậu vệ
- 34 Mladen DevetakHậu vệ
- 14 Amer Gojak
Tiền vệ
- 18 Lindon SelahiTiền vệ
- 17 Luka Menalo
Tiền vệ
- 10 Toni Fruk
Tiền vệ
- 4 Niko JankovicTiền vệ
- 9 Duje CopTiền đạo
- 99 Aleksa TodorovicThủ môn
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 24 Bruno BurculHậu vệ
- 3 Bruno GodaHậu vệ
- 21 Silvio IlinkovicTiền vệ
- 8 Dejan PetrovicTiền vệ
- 11 Gabrijel RukavinaTiền đạo
- 37 Cherno SahoTiền đạo
- 27 Simun ButicTiền đạo
- 7 Nais DjouahraTiền đạo
- 20 Dominik DoganTiền đạo
- 30 Bruno BogojevicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
NK Lokomotiva Zagreb
[7] VSNK Rijeka
[2] - 142Số lần tấn công131
- 81Tấn công nguy hiểm65
- 8Sút bóng14
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn4
- 17Phạm lỗi11
- 8Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 396Số lần chuyền bóng387
- 278Chuyền bóng chính xác269
- 10Cướp bóng8
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
NK Lokomotiva Zagreb
[7]NK Rijeka
[2] - 64' Marin Leovac
Marko Pajac
- 66' Nais Djouahra
Duje Cop
- 66' Gabrijel Rukavina
Luka Menalo
- 67' Silvio Ilinkovic
Amer Gojak
- 74' Bruno Bogojevic
Ante Orec
- 79' Robert Mudrazija
Dusan Vukovic
- 79' Silvio Gorican
Mirko Susak
- 80' Fetai Feta
Dinamo Zagreb
- 90' Dominik Dogan
Toni Fruk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NK Lokomotiva Zagreb[7](Sân nhà) |
NK Rijeka[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 1 | 1 |
NK Lokomotiva Zagreb:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
NK Rijeka:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)