- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Lovro MajkicThủ môn
- 23 Moris ValincicHậu vệ
- 5 Ville KoskiHậu vệ
- 4 Dario MaresicHậu vệ
- 26 Marcel Heister
Hậu vệ
- 44 Stipe LoncarTiền vệ
- 30 Josip RadosevicTiền vệ
- 8 Antonio MauricTiền vệ
- 11 Mateo LisicaTiền đạo
- 57 Kristian FucakTiền đạo
- 70 Salim Figo Lawal
Tiền đạo
- 1 Franko KolicThủ môn
- 40 Jan Paus-KunstThủ môn
- 97 Advan KadusicHậu vệ
- 17 Stephane KellerHậu vệ
- 6 Logi Hrafn RobertssonTiền vệ
- 18 Israel Isaac AyumaTiền vệ
- 15 Ivan CalusicTiền vệ
- 22 Danijel Dejan DjuricTiền đạo
- 29 George GaguaTiền đạo
- 9 Hamza JaganjacTiền đạo
- 24 Vinko Rozic
Tiền đạo
- 36 Irfan RamicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Ivan Cvijanovic
-
27' Jon Mersinaj
45' Salim Figo Lawal(Antonio Mauric) 1-0
-
45+2' Justice Ohajunwa
- 1-1
68' Hernani Jorge Santos Fortes(Petar Pusic)
87' Marcel Heister
90' Gonzalo Manuel Garcia Garcia
-
90+2' Petar Pusic
90+3' Vinko Rozic(Josip Radosevic) 2-1
-
90+4' Simun Mikolcic
-
90+4' Kemal Ademi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 31 Marko MalenicaThủ môn
- 26 Luka JelenicHậu vệ
- 15 Jon Mersinaj
Hậu vệ
- 22 Roko JurisicHậu vệ
- 42 Renan Guedes BorgesTiền vệ
- 6 Hrvoje BabecTiền vệ
- 20 Tiago Filipe Oliveira DantasTiền vệ
- 55 Ivan Cvijanovic
Tiền vệ
- 14 Marko SoldoTiền vệ
- 17 Arnel JakupovicTiền đạo
- 8 Justice Ohajunwa
Tiền đạo
- 1 Mattia Del FaveroThủ môn
- 49 Ivano KolarikHậu vệ
- 5 Styopa MkrtchyanHậu vệ
- 13 Alessandro TuiaHậu vệ
- 10 Pedro Lima BarrosTiền vệ
- 66 Petar Pusic
Tiền vệ
- 98 Simun Mikolcic
Tiền vệ
- 27 Hernani Jorge Santos Fortes
Tiền đạo
- 9 Kemal Ademi
Tiền đạo
- 39 Domagoj BukvicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Istra 1961
[8] VSNK Osijek
[7] - 121Số lần tấn công96
- 83Tấn công nguy hiểm39
- 21Sút bóng10
- 5Sút cầu môn1
- 12Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi10
- 7Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng6
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 484Số lần chuyền bóng333
- 409Chuyền bóng chính xác238
- 11Cướp bóng9
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Istra 1961
[8]NK Osijek
[7] - 46' Petar Pusic
Justice Ohajunwa
- 64' Kristian Fucak
George Gagua
- 64' Stipe Loncar
Danijel Dejan Djuric
- 65' Styopa Mkrtchyan
Jon Mersinaj
- 65' Hernani Jorge Santos Fortes
Ivan Cvijanovic
- 71' Salim Figo Lawal
Vinko Rozic
- 83' Simun Mikolcic
Tiago Filipe Oliveira Dantas
- 89' Moris Valincic
Advan Kadusic
- 90' Kemal Ademi
Marko Soldo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istra 1961[8](Sân nhà) |
NK Osijek[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 1 |
Istra 1961:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
NK Osijek:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)