- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Martin ZlomislicThủ môn
- 30 Bruno Bogojevic
Hậu vệ
- 45 Ante MajstorovicHậu vệ
- 6 Stjepan RadeljicHậu vệ
- 34 Mladen Devetak
Hậu vệ
- 8 Dejan PetrovicTiền vệ
- 18 Lindon SelahiTiền vệ
- 4 Niko Jankovic
Tiền vệ
- 10 Toni Fruk
Tiền vệ
- 7 Nais DjouahraTiền vệ
- 9 Duje CopTiền đạo
- 99 Aleksa TodorovicThủ môn
- 2 Lovro KitinHậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 3 Bruno GodaHậu vệ
- 24 Bruno BurculHậu vệ
- 14 Amer GojakTiền vệ
- 21 Silvio IlinkovicTiền vệ
- 17 Luka MenaloTiền đạo
- 11 Gabrijel RukavinaTiền đạo
- 37 Cherno SahoTiền đạo
- 27 Simun ButicTiền đạo
- 20 Dominik DoganTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Niko Jankovic
25' Toni Fruk(Nais Djouahra) 1-0
-
30' Marko Livaja
-
33' Simun Hrgovic
-
33' Dominik Prpic
35' Niko Jankovic 2-0
-
54' Filip Uremovic
59' Mladen Devetak
-
70' Abdoulie Sanyang
76' Bruno Bogojevic
-
84' Ismael Diallo
89' Toni Fruk(Nais Djouahra) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Ivan LucicThủ môn
- 32 Simun Hrgovic
Hậu vệ
- 25 Filip Uremovic
Hậu vệ
- 3 Dominik Prpic
Hậu vệ
- 5 Ismael Diallo
Hậu vệ
- 23 Filip KrovinovicTiền vệ
- 11 Ivan RakiticTiền vệ
- 8 Niko SigurTiền vệ
- 7 Anthony KalikTiền vệ
- 15 Michele SegoTiền vệ
- 10 Marko Livaja
Tiền đạo
- 33 Toni SilicThủ môn
- 36 Marino SkelinHậu vệ
- 19 Josip ElezHậu vệ
- 17 Dario MelnjakHậu vệ
- 26 Marko CapanTiền vệ
- 34 Bruno DurdovTiền vệ
- 21 Rokas PukstasTiền vệ
- 77 Nazariy RusynTiền đạo
- 24 Abdoulie Sanyang
Tiền đạo
- 29 Jan MlakarTiền đạo
- 9 Aleksandar TrajkovskiTiền đạo
- 28 Roko BrajkovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
NK Rijeka
[2] VSHajduk Split
[1] - 115Số lần tấn công108
- 56Tấn công nguy hiểm65
- 10Sút bóng10
- 5Sút cầu môn1
- 4Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi18
- 4Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng6
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 322Số lần chuyền bóng432
- 249Chuyền bóng chính xác343
- 9Cướp bóng15
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
NK Rijeka
[2]Hajduk Split
[1] - 46' Jan Mlakar
Anthony Kalik
- 46' Abdoulie Sanyang
Simun Hrgovic
- 68' Rokas Pukstas
Filip Krovinovic
- 75' Duje Cop
Luka Menalo
- 82' Nazariy Rusyn
Michele Sego
- 82' Bruno Bogojevic
Jovan Manev
- 82' Lindon Selahi
Amer Gojak
- 88' Dario Melnjak
Ismael Diallo
- 90+1' Toni Fruk
Simun Butic
- 90+1' Nais Djouahra
Gabrijel Rukavina
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NK Rijeka[2](Sân nhà) |
Hajduk Split[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 2 |
NK Rijeka:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)
Hajduk Split:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)