- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Ivan NevisticThủ môn
- 22 Stefan RistovskiHậu vệ
- 28 Kevin Theophile Catherine
Hậu vệ
- 4 Raul Torrente
Hậu vệ
- 38 Bartol FranjicHậu vệ
- 25 Petar SucicTiền vệ
- 27 Josip MisicTiền vệ
- 7 Luka Stojkovic
Tiền vệ
- 10 Martin Baturina
Tiền vệ
- 20 Marko PjacaTiền vệ
- 16 Wilfried Kanga Aka
Tiền đạo
- 1 Daniel ZagoracThủ môn
- 12 Petar BockajHậu vệ
- 35 Noa MikicHậu vệ
- 13 Samy Mmaee A NwambebenHậu vệ
- 11 Arber HoxhaTiền vệ
- 8 Lukas KacavendaTiền vệ
- 5 Arijan AdemiTiền vệ
- 23 Leon BelcarTiền vệ
- 17 Sandro KulenovicTiền đạo
- 21 Nathanael MbukuTiền đạo
- 9 Bruno Petkovic
Tiền đạo
- 19 Juan Cordoba
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Kevin Theophile Catherine(Luka Stojkovic) 1-0
30' Raul Torrente
34' Luka Stojkovic(Marko Pjaca) 2-0
55' Martin Baturina
-
59' Fetai Feta
61' Wilfried Kanga Aka(Kevin Theophile Catherine) 3-0
-
73' Denis Kolinger
76' Bruno Petkovic
89' Juan Cordoba
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Zvonimir SubaricThủ môn
- 13 Fran KaracicHậu vệ
- 4 Leonardo German SigaliHậu vệ
- 16 Luka DajcerHậu vệ
- 17 Marko PajacHậu vệ
- 23 Fetai Feta
Tiền vệ
- 15 Art SmakajTiền vệ
- 21 Luka VrbancicTiền vệ
- 29 Jakov VasiljTiền vệ
- 7 Silvio GoricanTiền vệ
- 9 Komnen AndricTiền đạo
- 12 Krunoslav HendijaThủ môn
- 20 Denis Kolinger
Hậu vệ
- 22 Marin LeovacHậu vệ
- 3 Cheikh Mbacke DiopHậu vệ
- 27 Marko VranjkovicHậu vệ
- 14 Moreno ZivkovicHậu vệ
- 24 Ivan KaticTiền vệ
- 28 Ivan CanjugaTiền vệ
- 10 Dinamo ZagrebTiền vệ
- 11 Denis BusnjaTiền đạo
- 25 Mirko SusakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Zagreb
[3] VSNK Lokomotiva Zagreb
[6] - 152Số lần tấn công92
- 93Tấn công nguy hiểm37
- 23Sút bóng6
- 9Sút cầu môn1
- 7Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi12
- 11Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 527Số lần chuyền bóng265
- 466Chuyền bóng chính xác207
- 9Cướp bóng9
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Zagreb
[3]NK Lokomotiva Zagreb
[6] - 46' Marko Vranjkovic
Jakov Vasilj
- 46' Denis Kolinger
Luka Dajcer
- 46' Marin Leovac
Marko Pajac
- 63' Mirko Susak
Silvio Gorican
- 69' Wilfried Kanga Aka
Bruno Petkovic
- 69' Marko Pjaca
Leon Belcar
- 69' Josip Misic
Juan Cordoba
- 77' Stefan Ristovski
Noa Mikic
- 77' Martin Baturina
Sandro Kulenovic
- 79' Ivan Canjuga
Leonardo German Sigali
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Zagreb[3](Sân nhà) |
NK Lokomotiva Zagreb[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 0 |
Dinamo Zagreb:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
NK Lokomotiva Zagreb:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)