- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Ivan SusakThủ môn
- 33 Antonio BosecHậu vệ
- 6 Tomislav Bozic
Hậu vệ
- 4 Dominik KovacicHậu vệ
- 35 Luka LucicHậu vệ
- 15 Ivan Cubelic
Tiền vệ
- 14 Adrian LiberTiền vệ
- 23 Igor LepinjicaTiền vệ
- 8 Jagusic Adriano
Tiền vệ
- 27 Alen GrgicTiền vệ
- 90 Ilja NestoroskiTiền đạo
- 32 Ivan CovicThủ môn
- 18 Filip KruseljHậu vệ
- 13 Marko LeskovicHậu vệ
- 2 Vinko MedimorecHậu vệ
- 55 Marco BorasHậu vệ
- 24 Leon BosnjakTiền vệ
- 10 Mihail CaimacovTiền vệ
- 3 Antonio JakirTiền vệ
- 21 Ljuban CrepuljaTiền vệ
- 11 Ivan DolcekTiền đạo
- 7 Matej Sakota
Tiền đạo
- 22 Ante SutoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Ivan Cubelic
- 0-1
18' Luka Stojkovic(Ronael Pierre-Gabriel)
23' Ivan Cubelic
-
52' Josip Misic
58' Jagusic Adriano
-
78' Wilfried Kanga Aka
81' Tomislav Bozic
-
87' Ronael Pierre-Gabriel
87' Matej Sakota
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 33 Ivan NevisticThủ môn
- 18 Ronael Pierre-Gabriel
Hậu vệ
- 28 Kevin Theophile CatherineHậu vệ
- 4 Raul TorrenteHậu vệ
- 38 Bartol FranjicHậu vệ
- 27 Josip Misic
Tiền vệ
- 7 Luka Stojkovic
Tiền vệ
- 25 Petar SucicTiền vệ
- 10 Martin BaturinaTiền vệ
- 20 Marko PjacaTiền vệ
- 16 Wilfried Kanga Aka
Tiền đạo
- 26 Nikola CavlinaThủ môn
- 35 Noa MikicHậu vệ
- 13 Samy Mmaee A NwambebenHậu vệ
- 3 Leon JakirovicHậu vệ
- 12 Petar BockajHậu vệ
- 23 Leon BelcarTiền vệ
- 8 Lukas KacavendaTiền vệ
- 11 Arber HoxhaTiền vệ
- 17 Sandro KulenovicTiền đạo
- 21 Nathanael MbukuTiền đạo
- 9 Bruno PetkovicTiền đạo
- 19 Juan CordobaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Slaven Belupo Koprivnica
[5] VSDinamo Zagreb
[3] - 75Số lần tấn công133
- 24Tấn công nguy hiểm86
- 3Sút bóng22
- 0Sút cầu môn7
- 1Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi10
- 1Phạt góc11
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 270Số lần chuyền bóng525
- 189Chuyền bóng chính xác445
- 5Cướp bóng4
- 6Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Slaven Belupo Koprivnica
[5]Dinamo Zagreb
[3] - 31' Igor Lepinjica
Ljuban Crepulja
- 64' Jagusic Adriano
Mihail Caimacov
- 65' Antonio Bosec
Ivan Dolcek
- 73' Ilja Nestoroski
Matej Sakota
- 73' Adrian Liber
Ante Suto
- 73' Arber Hoxha
Marko Pjaca
- 74' Nathanael Mbuku
Petar Sucic
- 82' Sandro Kulenovic
Wilfried Kanga Aka
- 90' Bruno Petkovic
Martin Baturina
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slaven Belupo Koprivnica[5](Sân nhà) |
Dinamo Zagreb[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 0 |
Slaven Belupo Koprivnica:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)
Dinamo Zagreb:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)