- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Ivan FilipovicThủ môn
- 5 Lovro Cvek
Hậu vệ
- 55 Stefan Peric
Hậu vệ
- 24 Roberto PuncecHậu vệ
- 43 Sime GrzanTiền vệ
- 21 Iker Pozo La Rosa
Tiền vệ
- 8 Ognjen Bakic
Tiền vệ
- 32 Elvir DurakovicTiền vệ
- 11 Ivan LacaTiền vệ
- 18 Ivan SantiniTiền đạo
- 9 Ivan BozicTiền đạo
- 1 Antonio DjakovicThủ môn
- 25 Patrik MohorovicThủ môn
- 44 Leonard ZhutaHậu vệ
- 3 Aidan Bardina LiuHậu vệ
- 36 Ante KaveljTiền vệ
- 27 Lovre KulusicTiền vệ
- 88 Marin PrekodravacTiền vệ
- 28 Ivan RocaTiền vệ
- 30 Bruno ZdunicTiền đạo
- 22 Toni KolegaTiền đạo
- 17 Zlatan KoscevicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Frane Maglica
36' Ognjen Bakic
-
38' Tomislav Duvnjak
48' Lovro Cvek
65' Iker Pozo La Rosa
-
80' Mario Marina
85' Stefan Peric
- 0-2
86' Tomislav Duvnjak
-
90+5' Enes Alic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Oliver ZelenikaThủ môn
- 4 Luka SkaricicHậu vệ
- 16 Novak TepsicHậu vệ
- 13 Mario MladenovskiHậu vệ
- 23 Frane Maglica
Tiền vệ
- 24 Mario Marina
Tiền vệ
- 8 Tomislav Duvnjak
Tiền vệ
- 25 Antonio BorsicTiền vệ
- 7 Jurica PoldrugacTiền vệ
- 9 Marko DabroTiền đạo
- 11 Mate AntunovicTiền đạo
- 12 Josip SilicThủ môn
- 21 Tomislav TomicThủ môn
- 3 Vane JovanovHậu vệ
- 30 Enes Alic
Hậu vệ
- 44 Mateo BaracHậu vệ
- 77 Mario CuicTiền vệ
- 14 Jaime Sierra MateosTiền vệ
- 15 Matej VukTiền đạo
- 26 Atdhe MazariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
HNK Sibenik
[10] VSNK Varazdin
[5] - 180Số lần tấn công107
- 88Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng9
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi12
- 5Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 480Số lần chuyền bóng233
- 360Chuyền bóng chính xác120
- 13Cướp bóng10
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
HNK Sibenik
[10]NK Varazdin
[5] - 46' Matej Vuk
Marko Dabro
- 46' Ognjen Bakic
Ante Kavelj
- 46' Elvir Durakovic
Leonard Zhuta
- 62' Ivan Laca
Ivan Roca
- 62' Ivan Bozic
Lovre Kulusic
- 80' Mario Cuic
Jurica Poldrugac
- 81' Mateo Barac
Mario Mladenovski
- 84' Jaime Sierra Mateos
Mate Antunovic
- 90+2' Enes Alic
Tomislav Duvnjak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HNK Sibenik[10](Sân nhà) |
NK Varazdin[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 2 |
HNK Sibenik:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
NK Varazdin:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)