- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Ivan BanicThủ môn
- 28 Slavko BralicHậu vệ
- 25 Kresimir KrizmanicHậu vệ
- 5 Mateo LesHậu vệ
- 2 Dino MikanovicTiền vệ
- 7 Adrion PajazitiTiền vệ
- 32 Tibor HalilovicTiền vệ
- 27 Gregor SikosekTiền vệ
- 14 Agon EleziTiền vệ
- 8 Merveille NdockytTiền vệ
- 9 Filip CuicTiền đạo
- 1 Karlo ZigerThủ môn
- 6 Jakov GurlicaHậu vệ
- 47 Anton KresicHậu vệ
- 4 Matthew SteenvoordenHậu vệ
- 90 Dino StiglecHậu vệ
- 20 Luka VrzicTiền vệ
- 10 Jurica PrsirTiền vệ
- 55 Vito CaicTiền vệ
- 11 Marko SlogarTiền đạo
- 77 Valentino MajstorovicTiền đạo
- 29 Nikola JojicTiền đạo
- 21 Marko KolarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
54' Ante Majstorovic
-
68' Lindon Selahi
-
73' Mladen Devetak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Martin ZlomislicThủ môn
- 30 Bruno BogojevicHậu vệ
- 45 Ante Majstorovic
Hậu vệ
- 6 Stjepan RadeljicHậu vệ
- 34 Mladen Devetak
Hậu vệ
- 18 Lindon Selahi
Tiền vệ
- 4 Niko JankovicTiền vệ
- 14 Amer GojakTiền vệ
- 8 Dejan PetrovicTiền vệ
- 7 Nais DjouahraTiền vệ
- 10 Toni FrukTiền đạo
- 99 Aleksa TodorovicThủ môn
- 3 Bruno GodaHậu vệ
- 2 Lovro KitinHậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 24 Bruno BurculHậu vệ
- 21 Silvio IlinkovicTiền vệ
- 17 Luka MenaloTiền đạo
- 11 Gabrijel RukavinaTiền đạo
- 27 Simun ButicTiền đạo
- 20 Dominik DoganTiền đạo
Thống kê số liệu
-
HNK Gorica
[9] VSNK Rijeka
[1] - 98Số lần tấn công123
- 34Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng11
- 2Sút cầu môn0
- 3Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi18
- 2Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp14
- 0Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 372Số lần chuyền bóng359
- 274Chuyền bóng chính xác274
- 11Cướp bóng6
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HNK Gorica[9](Sân nhà) |
NK Rijeka[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 1 |
HNK Gorica:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
NK Rijeka:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)