- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Patrik Walemark
- 0-2
37' Mikael Ishak(Daniel Hakans)
-
53' Filip Jagiello
69' Michal Krol(Marek Kristian Bartos) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Motor Lublin
[8] VSLech Poznan
[2] - 90Số lần tấn công79
- 66Tấn công nguy hiểm64
- 14Sút bóng13
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 429Số lần chuyền bóng474
- 365Chuyền bóng chính xác413
- 10Cướp bóng8
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Motor Lublin
[8]Lech Poznan
[2] - 46' Bradly van Hoeven
Michal Krol
- 46' Christopher Simon
Kaan Caliskaner
- 59' Kornel Lisman
Patrik Walemark
- 59' Wojciech Monka
Bartosz Salamon
- 67' Labojko
Sergi Samper Montana
- 78' Joel Pereira
Rasmus Carstensen
- 78' Dino Hotic
Ali Gholizadeh
- 78' Samuel Mraz
Jean Kevin Augustin
- 78' Mbaye Ndiaye
Piotr Ceglarz
- 85' Bryan Fiabema
Mikael Ishak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motor Lublin[8](Sân nhà) |
Lech Poznan[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 0 |
Motor Lublin:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)
Lech Poznan:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)