- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
2' Juljan Shehu
35' Milosz Trojak
48' Nono
54' Dawid Blanik
-
68' Peter Therkildsen
69' Costas Soteriou(Dawid Blanik) 1-0
- 1-1
73' Juljan Shehu
80' Adrian Dalmau Vaquer(Milosz Trojak) 2-1
-
90+3' Szymon Czyz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Korona Kielce
[13] VSWidzew lodz
[10] - 80Số lần tấn công64
- 54Tấn công nguy hiểm36
- 18Sút bóng11
- 5Sút cầu môn2
- 7Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi19
- 9Phạt góc4
- 19Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 335Số lần chuyền bóng301
- 261Chuyền bóng chính xác218
- 12Cướp bóng10
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Korona Kielce
[13]Widzew lodz
[10] - 51' Luis da Silva
Marcel Krajewski
- 62' Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
- 62' Sebastian Kerk
Jakub Sypek
- 65' Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer
- 65' Jakub Konstantyn
Konrad Matuszewski
- 74' Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Shuma Nagamatsu
- 81' Martin Remacle
Milosz Strzebonski
- 82' Hubert Sobol
Lubomir Tupta
- 82' Fabio Alexandre da Silva Nunes
Fran Alvarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Korona Kielce[13](Sân nhà) |
Widzew lodz[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 2 |
Korona Kielce:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
Widzew lodz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)