- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
28' Mateusz Zukowski(Jose Angel Pozo la Rosa)
45+5' Alex Petkov 1-1
- 1-2
49' Yegor Matsenko
- 1-3
58' Jose Angel Pozo la Rosa(Marc Llinares)
79' Benjamin Kallman 2-3
89' Patryk Sokolowski
90' Martin Yankov Minchev
- 2-4
90+3' Burak Ince
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Cracovia Krakow
[6] VSSlask Wroclaw
[18] - 82Số lần tấn công89
- 46Tấn công nguy hiểm58
- 17Sút bóng24
- 4Sút cầu môn9
- 6Sút trượt9
- 7Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi12
- 2Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 342Số lần chuyền bóng342
- 250Chuyền bóng chính xác274
- 11Cướp bóng9
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Cracovia Krakow
[6]Slask Wroclaw
[18] - 46' David Kristjan Olafsson
Patryk Sokolowski
- 61' Amir Al-Ammari
Martin Yankov Minchev
- 66' Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi
- 69' Otar Kakabadze
Patryk Janasik
- 74' Piotr Samiec-Talar
Mateusz Zukowski
- 85' Burak Ince
Jakub Jezierski
- 85' Tommaso Guercio
Yegor Matsenko
- 85' Cristian Tudor Baluta
Jose Angel Pozo la Rosa
- 90+2' Filip Kucharczyk
Mauro Perkovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cracovia Krakow[6](Sân nhà) |
Slask Wroclaw[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 11 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 0 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 0 | 0 |
Cracovia Krakow:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 16 trận(45.71%)
Slask Wroclaw:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)