- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Armando Ortiz Abellan(Piotr Samiec-Talar) 1-0
45+2' Tommaso Guercio
- 1-1
76' Mbaye Ndiaye
-
79' Sergi Samper Montana
90+6' Serafin Szota
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Slask Wroclaw
[18] VSMotor Lublin
[8] - 102Số lần tấn công111
- 67Tấn công nguy hiểm90
- 10Sút bóng23
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt10
- 4Cú sút bị chặn9
- 7Phạm lỗi18
- 2Phạt góc8
- 18Số lần phạt trực tiếp7
- 4Việt vị5
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 318Số lần chuyền bóng413
- 245Chuyền bóng chính xác342
- 12Cướp bóng10
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Slask Wroclaw
[18]Motor Lublin
[8] - 59' Mathieu Scalet
Christopher Simon
- 59' Sergi Samper Montana
Labojko
- 62' Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
- 69' Mbaye Ndiaye
Michal Krol
- 81' Jose Angel Pozo la Rosa
Sylvester Jasper
- 81' Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
- 85' Piotr Ceglarz
Bradly van Hoeven
- 85' Pawel Stolarski
Filip Wojcik
- 90+5' Yegor Matsenko
Rygiel S.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slask Wroclaw[18](Sân nhà) |
Motor Lublin[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 1 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 1 |
Slask Wroclaw:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Motor Lublin:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)