- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kewin KomarThủ môn
- 22 Artur CraciunHậu vệ
- 4 Dawid Szymonowicz
Hậu vệ
- 3 Roman Yakuba
Hậu vệ
- 8 Piotr MrozinskiHậu vệ
- 6 Jani AtanasovTiền vệ
- 14 Jakub SerafinTiền vệ
- 5 Konrad StepienTiền vệ
- 88 Georgiy ZhukovTiền vệ
- 11 Mateusz CholewiakTiền vệ
- 35 Michalis KosidisTiền đạo
- 31 Michal PerchelThủ môn
- 18 Michal SiplakHậu vệ
- 27 Lukasz SolowiejHậu vệ
- 67 Ioan-Calin RevencoHậu vệ
- 7 Antoni KlimekTiền vệ
- 24 Jakov BlagaicTiền vệ
- 10 Hubert TomalskiTiền vệ
- 9 Artur SiemaszkoTiền đạo
- 63 German Barkovskiy
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Stratos Svarnas
- 0-1
28' Ivan Lopez Alvarez, Ivi(Erick Ouma Otieno)
37' Dawid Szymonowicz
44' Roman Yakuba
68' German Barkovskiy
90+4' German Barkovskiy(Mateusz Cholewiak) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kacper TrelowskiThủ môn
- 4 Stratos Svarnas
Hậu vệ
- 24 Zoran ArsenicHậu vệ
- 3 Milan RundicHậu vệ
- 26 Erick Ouma OtienoTiền vệ
- 5 Gustaf BerggrenTiền vệ
- 30 Vladyslav KocherginTiền vệ
- 20 Jean Carlos Silva RochaTiền vệ
- 84 Adriano Luis Amorim SantosTiền vệ
- 10 Ivan Lopez Alvarez, Ivi
Tiền vệ
- 18 Jonatan Braut BrunesTiền đạo
- 12 Dusan KuciakThủ môn
- 2 Ariel MosorHậu vệ
- 8 Ben LedermanTiền vệ
- 23 Peter BarathTiền vệ
- 7 Fran TudorTiền vệ
- 14 Srdjan PlavsicTiền vệ
- 17 Leonardo Miramar RochaTiền đạo
- 9 Patryk MakuchTiền đạo
- 15 Jesus Antonio Diaz GomezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Puszcza Niepolomice
[15] VSRakow Czestochowa
[1] - 75Số lần tấn công91
- 66Tấn công nguy hiểm79
- 19Sút bóng18
- 4Sút cầu môn6
- 8Sút trượt9
- 7Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi11
- 5Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 328Số lần chuyền bóng378
- 209Chuyền bóng chính xác271
- 6Cướp bóng10
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Puszcza Niepolomice
[15]Rakow Czestochowa
[1] - 46' Georgiy Zhukov
Hubert Tomalski
- 46' Roman Yakuba
Antoni Klimek
- 46' Michalis Kosidis
German Barkovskiy
- 67' Jesus Antonio Diaz Gomez
Ivan Lopez Alvarez, Ivi
- 76' Leonardo Miramar Rocha
Adriano Luis Amorim Santos
- 83' Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
- 84' Peter Barath
Vladyslav Kochergin
- 90+2' Jakub Serafin
Artur Siemaszko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Puszcza Niepolomice[15](Sân nhà) |
Rakow Czestochowa[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 2 |
Puszcza Niepolomice:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Rakow Czestochowa:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)