- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Taofeek Ismaheel(Yosuke Furukawa) 1-0
-
12' Kacper Chodyna
28' Patrik Hellebrand
-
45+2' Artur Jedrzejczyk
54' Taofeek Ismaheel
- 1-1
58' Lucas Lima Linhares,Luquinhas(Juergen Elitim)
-
59' Jan Ziolkowski
- 1-2
67' Lucas Lima Linhares,Luquinhas(Ilia Shkurin)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gornik Zabrze
[7] VSLegia Warszawa
[6] - 104Số lần tấn công108
- 88Tấn công nguy hiểm72
- 15Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 500Số lần chuyền bóng476
- 429Chuyền bóng chính xác398
- 16Cướp bóng12
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Gornik Zabrze
[7]Legia Warszawa
[6] - 54' Claude Goncalves
Rafal Augustyniak
- 63' Dominik Szala
Jose Manuel Sanchez Guillen, Josema
- 63' Taofeek Ismaheel
Ousmane Sow
- 75' Vahan Bichakhchyan
Kacper Chodyna
- 75' Patryk Kun
Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
- 75' Maximilano Oyedele
Juergen Elitim
- 81' Lukas Podolski
Sinan Bakis
- 81' Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
- 87' Wojciech Urbanski
Lucas Lima Linhares,Luquinhas
- 90+2' Patrik Hellebrand
Pawel Olkowsk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gornik Zabrze[7](Sân nhà) |
Legia Warszawa[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 1 |
Gornik Zabrze:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Legia Warszawa:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)