- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Assad Al Hamlawi 1-0
41' Mateusz Zukowski
- 1-1
41' Mikael Ishak
49' Jakub Jezierski
58' Alex Petkov
64' Assad Al Hamlawi 2-1
-
88' Afonso Gamelas De Pinho Sousa
88' Tommaso Guercio
-
89' Maksymilian Pingot
89' Serafin Szota
90+2' Petr Schwarz 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Slask Wroclaw
[18] VSLech Poznan
[3] - 54Số lần tấn công91
- 51Tấn công nguy hiểm68
- 20Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 9Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi13
- 6Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 292Số lần chuyền bóng468
- 224Chuyền bóng chính xác375
- 13Cướp bóng14
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Slask Wroclaw
[18]Lech Poznan
[3] - 46' Piotr Samiec-Talar
Mateusz Zukowski
- 46' Maksymilian Pingot
Joel Pereira
- 62' Dino Hotic
Filip Jagiello
- 70' Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
- 74' Kornel Lisman
Ali Gholizadeh
- 74' Mario Gonzalez Gutierrez
Patrik Walemark
- 76' Jose Angel Pozo la Rosa
Cristian Tudor Baluta
- 77' Armando Ortiz Abellan
Sylvester Jasper
- 84' Jakub Jezierski
Burak Ince
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slask Wroclaw[18](Sân nhà) |
Lech Poznan[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 |
Slask Wroclaw:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Lech Poznan:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)