- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 13 Sebastian MadejskiThủ môn
- 5 Virgil Eugen GhitaHậu vệ
- 4 Gustav HenrikssonHậu vệ
- 39 Mauro PerkovicHậu vệ
- 25 Otar Kakabadze
Tiền vệ
- 6 Amir Al-AmmariTiền vệ
- 88 Patryk SokolowskiTiền vệ
- 11 Mikkel MaigaardTiền vệ
- 18 Filip RozgaTiền vệ
- 7 Mick van BurenTiền đạo
- 9 Benjamin Kallman
Tiền đạo
- 27 Henrich RavasThủ môn
- 19 David Kristjan OlafssonHậu vệ
- 3 Andreas SkovgaardHậu vệ
- 77 Patryk JanasikTiền vệ
- 23 Fabian BzdylTiền vệ
- 16 Bartosz BiedrzyckiTiền vệ
- 10 Martin Yankov Minchev
Tiền đạo
- 14 Ajdin HasicTiền đạo
- 21 Kacper Smiglewski
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Michalis Kosidis(Dawid Abramowicz)
17' Martin Yankov Minchev
-
28' Jakub Serafin
39' Benjamin Kallman
44' Otar Kakabadze(Jakub Jugas) 1-1
45+4' Benjamin Kallman(Ajdin Hasic) 2-1
50' Martin Yankov Minchev(Ajdin Hasic) 3-1
80' Kacper Smiglewski
-
90+2' Jakub Serafin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Kewin KomarThủ môn
- 22 Artur CraciunHậu vệ
- 4 Dawid SzymonowiczHậu vệ
- 3 Roman YakubaHậu vệ
- 33 Dawid AbramowiczHậu vệ
- 6 Jani AtanasovTiền vệ
- 14 Jakub Serafin
Tiền vệ
- 8 Piotr MrozinskiTiền vệ
- 88 Georgiy ZhukovTiền vệ
- 18 Michal SiplakTiền vệ
- 63 German BarkovskiyTiền đạo
- 31 Michal PerchelThủ môn
- 67 Ioan-Calin RevencoHậu vệ
- 27 Lukasz SolowiejHậu vệ
- 19 Jakub StecTiền vệ
- 7 Antoni KlimekTiền vệ
- 24 Jakov BlagaicTiền vệ
- 12 Mateusz StepienTiền vệ
- 35 Michalis Kosidis
Tiền đạo
- 45 Rok KidricTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cracovia Krakow
[7] VSPuszcza Niepolomice
[14] - 66Số lần tấn công73
- 60Tấn công nguy hiểm56
- 20Sút bóng9
- 4Sút cầu môn4
- 7Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi17
- 5Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 351Số lần chuyền bóng347
- 269Chuyền bóng chính xác250
- 8Cướp bóng19
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cracovia Krakow
[7]Puszcza Niepolomice
[14] - 46' Mateusz Stepien
Dawid Szymonowicz
- 46' Mateusz Cholewiak
Dawid Abramowicz
- 54' Konrad Stepien
Artur Craciun
- 55' Lukasz Solowiej
Georgiy Zhukov
- 70' Martin Yankov Minchev
Kacper Smiglewski
- 77' Patryk Sokolowski
Amir Al-Ammari
- 77' Ajdin Hasic
Filip Kucharczyk
- 84' German Barkovskiy
Jakov Blagaic
- 90+3' Jakub Jugas
Oskar Wojcik
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cracovia Krakow[7](Sân nhà) |
Puszcza Niepolomice[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 2 | 11 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 2 |
Cracovia Krakow:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
Puszcza Niepolomice:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 11 trận(44%)