- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Rasmus Carstensen(Ali Gholizadeh) 1-0
22' Daniel Hakans(Mikael Ishak) 2-0
- 2-1
41' Robert Dadok(Krystian Getinger)
-
50' Marvin Senger
54' Patrik Walemark
58' Afonso Gamelas De Pinho Sousa 3-1
68' Rasmus Carstensen
-
90+2' Alvis Jaunzems
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Lech Poznan
[1] VSStal Mielec
[14] - 69Số lần tấn công58
- 60Tấn công nguy hiểm33
- 24Sút bóng11
- 14Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi9
- 5Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 5Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 536Số lần chuyền bóng361
- 478Chuyền bóng chính xác308
- 12Cướp bóng10
- 2Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
Lech Poznan
[1]Stal Mielec
[14] - 46' Daniel Hakans
Patrik Walemark
- 65' Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
- 73' Radoslaw Murawski
Filip Jagiello
- 73' Antonio Milic
Joel Pereira
- 73' Jean-David Beauguel
Serhij Krykun
- 81' Pyry Hannola
Maciej Domanski
- 82' Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok
- 82' Dawid Tkacz
Matthew Guillaumier
- 86' Afonso Gamelas De Pinho Sousa
Kornel Lisman
- 86' Lukasz Wolsztynski
Marvin Senger
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lech Poznan[1](Sân nhà) |
Stal Mielec[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 0 | 5 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 1 | 1 |
Lech Poznan:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Stal Mielec:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)