- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Dawid KudlaThủ môn
- 30 Alan CzerwinskiHậu vệ
- 4 Arkadiusz JedrychHậu vệ
- 2 Marten KuuskHậu vệ
- 23 Marcin WasielewskiTiền vệ
- 5 Oskar RepkaTiền vệ
- 77 Mateusz KowalczykTiền vệ
- 8 Borja Galan GonzalezTiền vệ
- 11 Adrian BladTiền vệ
- 27 Bartosz Nowak
Tiền vệ
- 7 Sebastian Bergier
Tiền đạo
- 32 Rafal StraczekThủ môn
- 24 Konrad GruszkowskiHậu vệ
- 14 Aleksander KomorHậu vệ
- 6 Lukas KlemenzHậu vệ
- 18 Dawid DrachalTiền vệ
- 17 Mateusz MarzecTiền vệ
- 22 Sebastian MilewskiTiền vệ
- 10 Mateusz MakTiền vệ
- 19 Filip SzymczakTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
52' Adam Radwanski
78' Sebastian Bergier(Adrian Blad) 1-0
-
90+2' Mateusz Wdowiak
90+2' Sebastian Bergier
-
90+2' Jasmin Buric
90+3' Bartosz Nowak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 30 Dominik HladunThủ môn
- 5 Aleks LawniczakHậu vệ
- 25 Michal NalepaHậu vệ
- 4 Damian MichalskiHậu vệ
- 27 Bartlomiej KludkaTiền vệ
- 8 Damian DabrowskiTiền vệ
- 26 Jakub KolanTiền vệ
- 17 Mateusz Wdowiak
Tiền vệ
- 7 Marek MrozTiền vệ
- 77 Kajetan SzmytTiền đạo
- 21 Tomasz PienkoTiền đạo
- 34 Michal MatysThủ môn
- 3 Alexander AbrahamssonHậu vệ
- 33 Jaroslaw JachHậu vệ
- 16 Josip CorlukaHậu vệ
- 20 Mateusz DziewiatowskiTiền vệ
- 18 Adam Radwanski
Tiền vệ
- 14 Ludvig FritzsonTiền vệ
- 11 Arkadiusz WozniakTiền vệ
- 80 Daniel MikolajewskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
GKS Katowice
[11] VSZaglebie Lubin
[16] - 80Số lần tấn công86
- 56Tấn công nguy hiểm86
- 7Sút bóng18
- 2Sút cầu môn0
- 3Sút trượt13
- 2Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 401Số lần chuyền bóng266
- 309Chuyền bóng chính xác178
- 4Cướp bóng14
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GKS Katowice[11](Sân nhà) |
Zaglebie Lubin[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 1 |
GKS Katowice:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Zaglebie Lubin:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)