- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 39 Jakub MadrzykThủ môn
- 18 Piotr WlazloHậu vệ
- 3 Bert Johan Esselink
Hậu vệ
- 15 Marvin SengerHậu vệ
- 27 Alvis Jaunzems
Tiền vệ
- 6 Matthew GuillaumierTiền vệ
- 26 Pyry HannolaTiền vệ
- 23 Krystian Getinger
Tiền vệ
- 96 Robert DadokTiền vệ
- 10 Maciej DomanskiTiền vệ
- 25 Lukasz WolsztynskiTiền đạo
- 13 Konrad JalochaThủ môn
- 4 Kamil PajnowskiHậu vệ
- 21 Mateusz MatrasHậu vệ
- 33 Adrian BukowskiTiền vệ
- 19 Dawid TkaczTiền vệ
- 32 Fryderyk GerbowskiTiền vệ
- 11 Krzysztof WolkowiczTiền vệ
- 77 Dawid ZiebaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Bartlomiej Smolarczyk
34' Damian Kadzior
-
38' Mariusz Fornalczyk
38' Alvis Jaunzems
38' Krystian Getinger
-
41' Nono
80' Bert Johan Esselink
- 0-1
83' Mariusz Fornalczyk(Milosz Trojak)
-
90+6' Marcus Godinho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 87 Rafal MamlaThủ môn
- 44 Costas SoteriouHậu vệ
- 24 Bartlomiej Smolarczyk
Hậu vệ
- 66 Milosz TrojakHậu vệ
- 37 Hubert ZwoznyTiền vệ
- 27 Pedro Nuno Fernandes FerreiraTiền vệ
- 11 Nono
Tiền vệ
- 19 Jakub KonstantynTiền vệ
- 8 Martin RemacleTiền đạo
- 20 Adrian Dalmau VaquerTiền đạo
- 17 Mariusz Fornalczyk
Tiền đạo
- 1 Xavier DziekonskiThủ môn
- 28 Marcus Godinho
Hậu vệ
- 18 Yoav HofmaysterTiền vệ
- 88 Wojciech KaminskiTiền vệ
- 10 Shuma NagamatsuTiền vệ
- 99 Daniel BakTiền đạo
- 9 Evgeni ShikavkaTiền đạo
- 71 Wiktor DlugoszTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stal Mielec
[14] VSKorona Kielce
[12] - 90Số lần tấn công106
- 74Tấn công nguy hiểm88
- 17Sút bóng15
- 4Sút cầu môn3
- 11Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn6
- 18Phạm lỗi13
- 5Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng4
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 413Số lần chuyền bóng350
- 318Chuyền bóng chính xác234
- 14Cướp bóng14
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Stal Mielec
[14]Korona Kielce
[12] - 61' Lukasz Wolsztynski
Jean-David Beauguel
- 65' Marcus Godinho
Hubert Zwozny
- 65' Milosz Strzebonski
Nono
- 75' Marcel Pieczek
Jakub Konstantyn
- 75' Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Wiktor Dlugosz
- 79' Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer
- 80' Matthew Guillaumier
Pyry Hannola
- 80' Krzysztof Wolkowicz
Rave Asayeg
- 87' Alvis Jaunzems
Mateusz Matras
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stal Mielec[14](Sân nhà) |
Korona Kielce[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 3 |
Stal Mielec:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Korona Kielce:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)