- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Kacper TrelowskiThủ môn
- 2 Ariel Mosor
Hậu vệ
- 24 Zoran ArsenicHậu vệ
- 4 Stratos SvarnasHậu vệ
- 20 Jean Carlos Silva RochaTiền vệ
- 5 Gustaf BerggrenTiền vệ
- 30 Vladyslav KocherginTiền vệ
- 26 Erick Ouma OtienoTiền vệ
- 10 Ivan Lopez Alvarez, IviTiền đạo
- 18 Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
- 84 Adriano Luis Amorim SantosTiền đạo
- 12 Dusan KuciakThủ môn
- 88 Matej RodinHậu vệ
- 3 Milan RundicHậu vệ
- 8 Ben LedermanTiền vệ
- 6 Szymon CzyzTiền vệ
- 14 Srdjan PlavsicTiền vệ
- 9 Patryk Makuch
Tiền đạo
- 17 Leonardo Miramar RochaTiền đạo
- 15 Jesus Antonio Diaz GomezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Maksym Khlan
2' Jonatan Braut Brunes 1-0
15' Jonatan Braut Brunes(Ivan Lopez Alvarez, Ivi) 2-0
44' Patryk Makuch
-
46' Camilo Mena
-
54' Tomasz Wojtowicz
-
57' Tomas Bobcek
68' Ariel Mosor
- 2-1
71' Tomasz Wojtowicz(Tomas Bobcek)
-
73' Bujar Pllana
75' Bujar Pllana 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Szymon WeirauchThủ môn
- 11 Dominik PilaHậu vệ
- 44 Bujar Pllana
Hậu vệ
- 3 Elias OlssonHậu vệ
- 23 Milosz KalahurHậu vệ
- 7 Camilo Mena
Tiền vệ
- 8 Rifet KapicTiền vệ
- 99 Tomasz NeugebauerTiền vệ
- 30 Maksym Khlan
Tiền vệ
- 89 Tomas Bobcek
Tiền đạo
- 79 Kacper SezonienkoTiền đạo
- 29 Bohdan SarnavskyiThủ môn
- 4 Andrei ChindrisHậu vệ
- 94 Loup Diwan GuehoHậu vệ
- 16 Louis D‘ArrigoTiền vệ
- 17 Anton TsarenkoTiền vệ
- 21 Michal GlogowskiTiền vệ
- 6 Karl WendtTiền vệ
- 33 Tomasz Wojtowicz
Tiền vệ
Thống kê số liệu
-
Rakow Czestochowa
[3] VSLechia Gdansk
[17] - 85Số lần tấn công90
- 57Tấn công nguy hiểm82
- 8Sút bóng16
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn8
- 14Phạm lỗi12
- 1Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng5
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 355Số lần chuyền bóng396
- 279Chuyền bóng chính xác313
- 13Cướp bóng6
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rakow Czestochowa
[3]Lechia Gdansk
[17] - 46' Jean Carlos Silva Rocha
Erick Ouma Otieno
- 46' Tomasz Wojtowicz
Milosz Kalahur
- 74' Patryk Makuch
Adriano Luis Amorim Santos
- 74' Ariel Mosor
Srdjan Plavsic
- 80' Louis D'Arrigo
Bogdan Viunnyk
- 80' Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer
- 83' Ben Lederman
Peter Barath
- 89' Ivan Lopez Alvarez, Ivi
Michael Ameyaw
- 90' Kacper Sezonienko
Maksym Khlan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rakow Czestochowa[3](Sân nhà) |
Lechia Gdansk[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rakow Czestochowa:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)
Lechia Gdansk:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)