- Ekstraklasa
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

35' Marc Gual Huguet(Ilia Shkurin) 1-0
- 1-1
36' Assad Al Hamlawi(Armando Ortiz Abellan)
49' Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre(Ryoya Morishita) 2-1
-
59' Yegor Matsenko
60' Artur Jedrzejczyk
-
69' Cristian Tudor Baluta
87' Wojciech Urbanski 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Legia Warszawa
[6] VSSlask Wroclaw
[18] - 110Số lần tấn công62
- 73Tấn công nguy hiểm33
- 18Sút bóng10
- 6Sút cầu môn2
- 4Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi15
- 8Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 436Số lần chuyền bóng386
- 337Chuyền bóng chính xác299
- 5Cướp bóng5
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Legia Warszawa
[6]Slask Wroclaw
[18] - 62' Mateusz Zukowski
Piotr Samiec-Talar
- 62' Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi
- 62' Sylvester Jasper
Armando Ortiz Abellan
- 64' Ilia Shkurin
Tomas Pekhart
- 76' Maximilano Oyedele
Juergen Elitim
- 76' Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
Patryk Kun
- 76' Marc Gual Huguet
Wojciech Urbanski
- 78' Jakub Jezierski
Jose Angel Pozo la Rosa
- 90' Ryoya Morishita
Vahan Bichakhchyan
- 90' Krzysztof Kurowski
Marc Llinares
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Legia Warszawa[6](Sân nhà) |
Slask Wroclaw[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 10 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 6 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 |
Legia Warszawa:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 13 trận(52%)
Slask Wroclaw:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)