- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 2 Domilson Cordeiro dos Santos, DodoHậu vệ
- 28 Lucas Martinez Quarta
Hậu vệ
- 16 Luca RanieriHậu vệ
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 9 Lucas BeltranTiền vệ
- 6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira MeloTiền vệ
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
- 10 Nicolas Ivan Gonzalez
Tiền đạo
- 20 Andrea Belotti
Tiền đạo
- 7 Riccardo Sottil
Tiền đạo
- 53 Oliver ChristensenThủ môn
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 33 Michael KayodeHậu vệ
- 65 Fabiano ParisiHậu vệ
- 22 Marco Davide FaraoniHậu vệ
- 38 Rolando MandragoraTiền vệ
- 8 Maxime LopezTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 99 Cristian Michael Kouame KouakouTiền đạo
- 18 M‘Bala Nzola
Tiền đạo
- 11 Nanitamo Jonathan IkoneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Riccardo Sottil(Nicolas Ivan Gonzalez) 1-0
- 1-1
17' Hans Vanaken
36' Nicolas Ivan Gonzalez
37' Andrea Belotti 2-1
-
58' Raphael Onyedika Nwadike
-
61' Raphael Onyedika Nwadike
- 2-2
63' Igor Thiago Nascimento Rodrigues(Jorne Spileers)
70' Lucas Martinez Quarta
-
85' Nordin Jackers
90+1' M'Bala Nzola 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 29 Nordin Jackers
Thủ môn
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 14 Bjorn MeijerHậu vệ
- 8 Michal SkorasTiền vệ
- 6 Denis OdoiTiền vệ
- 15 Raphael Onyedika Nwadike
Tiền vệ
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền vệ
- 20 Hans Vanaken
Tiền vệ
- 99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Tiền đạo
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 28 Dedryck BoyataHậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 55 Maxim de CuyperHậu vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 39 Eder Fabian Alvarez BalantaTiền vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 32 Antonio NusaTiền đạo
- 77 Philip ZinckernagelTiền đạo
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[8] VSClub Brugge
[1] - 111Số lần tấn công61
- 64Tấn công nguy hiểm28
- 27Sút bóng5
- 10Sút cầu môn3
- 12Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi15
- 8Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 441Số lần chuyền bóng373
- 381Chuyền bóng chính xác301
- 6Cướp bóng9
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Fiorentina
[8]Club Brugge
[1] - 52' Riccardo Sottil
Cristian Michael Kouame Kouakou
- 66' Casper Nielsen
Michal Skoras
- 70' Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Maxime Lopez
- 70' Lucas Beltran
Nanitamo Jonathan Ikone
- 79' Hugo Vetlesen
Ferran Jutgla Blanch
- 88' Giacomo Bonaventura
Antonin Barak
- 88' Andrea Belotti
M'Bala Nzola
- 90+3' Joel Ordonez
Jorne Spileers
- 90+3' Eder Fabian Alvarez Balanta
Denis Odoi