- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Shamal GeorgeThủ môn
- 21 Michael NottinghamHậu vệ
- 5 Michael DevlinHậu vệ
- 24 Sean KellyHậu vệ
- 3 Cristian MontanoHậu vệ
- 8 Scott PittmanTiền vệ
- 12 Jamie BrandonTiền vệ
- 19 Joel Jonathan NoubleTiền vệ
- 10 Stephen KellyTiền vệ
- 33 Tete YengiTiền vệ
- 9 Bruce AndersonTiền đạo
- 23 Kieran WrightThủ môn
- 6 Stephen Ayo ObileyeHậu vệ
- 22 Andrew ShinnieTiền vệ
- 37 Tommy SharpTiền vệ
- 4 David CarsonTiền vệ
- 20 Mohammed SangareTiền vệ
- 16 Steven BradleyTiền đạo
- 11 Daniel MackayTiền đạo
- 28 Kurtis GuthrieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-18' Adama Sidibeh(Stephen May)
- 45' Stephen May
- 72' Cristian Montano(Stephen Kelly) 1-1
- 84' Jamie Brandon
- 90+1' Joel Jonathan Nouble
- 90+5' Andrew Shinnie(Steven Bradley) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 14 Drey WrightHậu vệ
- 5 Ryan McGowanHậu vệ
- 6 Liam GordonHậu vệ
- 33 David Yair KeltjensHậu vệ
- 34 Daniel PhillipsTiền vệ
- 8 Cameron MacPhersonTiền vệ
- 11 Graham CareyTiền vệ
- 10 Nicky ClarkTiền vệ
- 7 Stephen MayTiền vệ
- 16 Adama SidibehTiền đạo
- 31 Dave RichardsThủ môn
- 4 Andrew ConsidineHậu vệ
- 17 Oludare OlufunwaHậu vệ
- 15 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 50 Connor SmithTiền vệ
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 13 Diallang JaiyesimiTiền đạo
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền đạo
- 46 Filip FranczakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Livingston F.C.
[6] VSSt. Johnstone
[5] - 89Số lần tấn công102
- 45Tấn công nguy hiểm47
- 15Sút bóng25
- 8Sút cầu môn7
- 5Sút trượt15
- 2Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi9
- 4Phạt góc8
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Livingston F.C.
[6]St. Johnstone
[5] - 67' Scott PittmanDaniel Mackay
- 67' Tete YengiSteven Bradley
- 75' Matthew SmithStephen May
- 79' Benjamin Mbunga KimpiokaAdama Sidibeh
- 79' Michael NottinghamAndrew Shinnie
- 86' Cristian MontanoStephen Ayo Obileye
- 87' Diallang JaiyesimiDaniel Phillips
- 87' Connor SmithCameron MacPherson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Livingston F.C.[6](Sân nhà) |
St. Johnstone[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 |
Livingston F.C.:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 7 trận(17.95%)
St. Johnstone:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 6 trận(17.14%)