- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], 11 mét[4-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 5 Yeray Alvarez LopezHậu vệ
- 4 Aitor Paredes
Hậu vệ
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 8 Oihan Sancet
Tiền vệ
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 24 Benat Prados DiazTiền vệ
- 9 Inaki Williams DannisTiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 1 Unai SimonThủ môn
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 19 Imanol Garcia de Albeniz CrecenteHậu vệ
- 17 Yuri Berchiche IzetaHậu vệ
- 30 Unai GomezTiền vệ
- 21 Ander Herrera AgueraTiền vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 10 Iker Muniain GoniTiền vệ
- 23 Malcom Adu Ares DjaloTiền vệ
- 22 Raul Garcia EscuderoTiền vệ
- 20 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
- 11 Nico WilliamsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Daniel Jose Rodriguez Vazquez(Antonio Jose Raillo Arenas)
27' Aitor Paredes
50' Oihan Sancet(Nico Williams) 1-1
-
90+1' Vedat Muriqi
-
119' Nemanja Radonjic
-
- 0-1
Vedat Muriqi
Raul Garcia Escudero 1-1
- 1-1
Manuel Morlanes Arino
Iker Muniain Goni 2-1
- 2-1
Nemanja Radonjic
Mikel Vesga 3-1
- 3-2
Antonio Sanchez Navarro
Alejandro Berenguer Remiro 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 13 Dominik GreifThủ môn
- 6 Jose Manuel Arias CopeteHậu vệ
- 22 Ignacio Vidal MirallesHậu vệ
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 2 Matija NastasicHậu vệ
- 11 Jaume Vicent Costa JordaHậu vệ
- 8 Manuel Morlanes ArinoTiền vệ
- 5 Omar Mascarell GonzalezTiền vệ
- 10 Sergi DarderTiền vệ
- 7 Vedat Muriqi
Tiền đạo
- 17 Cyle LarinTiền đạo
- 25 Ivan Cuellar SacristanThủ môn
- 1 Predrag RajkovicThủ môn
- 4 Siebe Van der HeydenHậu vệ
- 3 Antonio Latorre Grueso,Toni LatoHậu vệ
- 24 Martin ValjentHậu vệ
- 21 Antonio Jose Raillo ArenasHậu vệ
- 15 Pablo MaffeoHậu vệ
- 18 Antonio Sanchez NavarroTiền vệ
- 14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Tiền vệ
- 12 Samuel Almeida CostaTiền vệ
- 23 Nemanja Radonjic
Tiền vệ
- 9 Abdon Prats BastidasTiền đạo
- 19 Javier LlabresTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[5] VSMallorca
[15] - 202Số lần tấn công99
- 99Tấn công nguy hiểm29
- 22Sút bóng9
- 6Sút cầu môn4
- 10Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi22
- 8Phạt góc4
- 23Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[5]Mallorca
[15] - 46' Benat Prados Diaz
Mikel Vesga
- 62' Antonio Sanchez Navarro
Cyle Larin
- 62' Manuel Morlanes Arino
Sergi Darder
- 74' Nemanja Radonjic
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
- 80' Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Unai Gomez
- 91' Pablo Maffeo
Martin Valjent
- 91' Inaki Williams Dannis
Alejandro Berenguer Remiro
- 91' Oihan Sancet
Iker Muniain Goni
- 91' Gorka Guruzeta Rodriguez
Raul Garcia Escudero
- 105+1' Yuri Berchiche Izeta
Inigo Lekue Martinez
- 105+3' Matija Nastasic
Jose Manuel Arias Copete
- 110' Siebe Van der Heyden
Antonio Latorre Grueso,Toni Lato
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[5](Sân nhà) |
Mallorca[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Athletic Bilbao:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 2 trận(11.76%)
Mallorca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)