- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 21 Weverton Pereira da SilvaThủ môn
- 4 Agustin GiayHậu vệ
- 15 Gustavo Raul Gomez PortilloHậu vệ
- 26 Murilo Cerqueira PaimHậu vệ
- 6 Vanderlan Barbosa da SilvaHậu vệ
- 5 Anibal Ismael MorenoTiền vệ
- 27 Richard Rios MontoyaTiền vệ
- 41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Goncalves
Tiền vệ
- 23 Raphael Cavalcante VeigaTiền vệ
- 18 Mauricio Magalhaes PradoTiền vệ
- 42 Jose Manuel LopezTiền đạo
- 14 Marcelo Lomba do NascimentoThủ môn
- 2 Marcos Luis Rocha AquinoHậu vệ
- 12 Mayke Rocha OliveiraHậu vệ
- 34 Kaiky Marques NavesHậu vệ
- 16 Caio Fernando de Oliveira,Caio PaulistaHậu vệ
- 20 Romulo Azevedo SimaoTiền vệ
- 35 FabinhoTiền vệ
- 25 Gabriel Vinicius MeninoTiền vệ
- 8 Jose Rafael VivianTiền vệ
- 9 Felipe Anderson Pereira GomesTiền đạo
- 10 Ronielson da Silva Barbosa,RonyTiền đạo
- 7 Eduardo Pereira Rodrigues,DuduTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Fabio Deivson Lopes Maciel
Thủ môn
- 2 Samuel Xavier BritoHậu vệ
- 3 Thiago Emiliano da SilvaHậu vệ
- 29 Thiago dos SantosHậu vệ
- 31 Gabriel Rafael Fuentes GomezHậu vệ
- 8 Matheus Martinelli Lima
Tiền vệ
- 16 Gustavo Nonato SantanaTiền vệ
- 21 Jhon Adolfo Arias AndradeTiền vệ
- 45 Vinicius Moreira de Lima
Tiền vệ
- 90 Kevin Serna
Tiền vệ
- 14 German Ezequiel Cano
Tiền đạo
- 98 Vitor EudesThủ môn
- 26 Manoel Messias Silva CarvalhoHậu vệ
- 25 Antonio CarlosHậu vệ
- 23 Claudio Rodrigues Gomes,GugaHậu vệ
- 55 Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes, DuduTiền vệ
- 10 Paulo Henrique Chagas de Lima,GansoTiền vệ
- 7 Renato Soares de Oliveira AugustoTiền vệ
- 37 Isaque Severino SilvaTiền vệ
- 19 Kaua Elias NogueiraTiền đạo
- 11 Marcos da Silva Franca, KenoTiền đạo
- 28 Riquelme Felipe Silva de AlmeidaTiền đạo
- 32 Isaac Rodrigues de LimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Palmeiras
[2] VSFluminense (RJ)
[15] - 118Số lần tấn công103
- 48Tấn công nguy hiểm32
- 11Sút bóng7
- 3Sút cầu môn5
- 7Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi11
- 11Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 403Số lần chuyền bóng317
- 318Chuyền bóng chính xác218
- 20Cướp bóng13
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Palmeiras
[2]Fluminense (RJ)
[15] - 46' Anibal Ismael Moreno
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
- 58' Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano
- 67' Vanderlan Barbosa da Silva
Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
- 67' Agustin Giay
Marcos Luis Rocha Aquino
- 68' Mauricio Magalhaes Prado
Gabriel Vinicius Menino
- 70' Raphael Cavalcante Veiga
Ronielson da Silva Barbosa,Rony
- 76' Manoel Messias Silva Carvalho
Gustavo Nonato Santana
- 87' Marcos da Silva Franca, Keno
Kevin Serna
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Palmeiras[2](Sân nhà) |
Fluminense (RJ)[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 15 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 |
Palmeiras:Trong 139 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)
Fluminense (RJ):Trong 138 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 15 trận(44.12%)