- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 4 Mateo PonteHậu vệ
- 34 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 21 Fernando Marcal OliveiraHậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 26 Gregore de Magalhaes da Silva
Tiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues FreitasTiền vệ
- 7 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền vệ
- 10 Jefferson David Savarino Quintero
Tiền vệ
- 23 Thiago AlmadaTiền vệ
- 99 Igor JesusTiền đạo
- 1 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 3 Lucas HalterHậu vệ
- 66 Luis Eduardo Soares da SilvaHậu vệ
- 2 Rafael Da SilvaHậu vệ
- 70 Oscar David Romero VillamayorTiền vệ
- 6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche TcheTiền vệ
- 5 Danilo Barbosa da SilvaTiền vệ
- 28 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 33 Carlos Eduardo De Oliveira AlvesTiền vệ
- 37 Matheus Martins Silva Dos SantosTiền đạo
- 11 Jose Antonio dos Santos JuniorTiền đạo
- 9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,TiquinhoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Jefferson David Savarino Quintero(Igor Jesus) 1-0
- 1-1
63' William Gomes
90+2' Gregore de Magalhaes da Silva 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 93 Jandrei Chitolina CarnielThủ môn
- 22 Ruan Tressoldi NettoHậu vệ
- 28 Alan FrancoHậu vệ
- 35 Jose Sabino Chagas MonteiroHậu vệ
- 2 Igor Vinicius de SouzaTiền vệ
- 4 Santiago LongoTiền vệ
- 20 Marcos AntonioTiền vệ
- 11 Rodrigo Nestor BertaliaTiền vệ
- 36 Patryck Lanza dos ReisTiền vệ
- 17 Andre Oliveira SilvaTiền đạo
- 39 William Gomes
Tiền đạo
- 23 Rafael Pires MonteiroThủ môn
- 50 Young Navarro MoraesThủ môn
- 34 Igor Odoni GomesHậu vệ
- 30 Joao Moreira Sanmartin SouzaHậu vệ
- 45 Lucas FerreiraTiền vệ
- 18 Rodrigo Huendra Almeida MendoncaTiền vệ
- 25 Alisson Euler de Freitas CastroTiền vệ
- 21 Damian Josue Bobadilla BenitezTiền vệ
- 49 Ryan FranciscoTiền đạo
- 37 Henrique CarmoTiền đạo
- 15 Michel Daryl Araujo VillarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Botafogo de Futebol e Regatas
[1] VSSao Paulo FC
[6] - 105Số lần tấn công47
- 53Tấn công nguy hiểm9
- 17Sút bóng5
- 8Sút cầu môn1
- 8Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi3
- 3Phạt góc0
- 3Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 504Số lần chuyền bóng600
- 466Chuyền bóng chính xác544
- 9Cướp bóng12
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Botafogo de Futebol e Regatas
[1]Sao Paulo FC
[6] - 59' Michel Daryl Araujo Villar
Igor Vinicius de Souza
- 68' Marlon Rodrigues Freitas
Allan Marques Loureiro
- 68' Jefferson David Savarino Quintero
Matheus Martins Silva Dos Santos
- 81' Thiago Almada
Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
- 81' Igor Jesus
Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
- 82' Joao Moreira Sanmartin Souza
Andre Oliveira Silva
- 82' Rodrigo Huendra Almeida Mendonca
Marcos Antonio
- 90' Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
Rafael Da Silva
- 90' Francisco R.
William Gomes
- 90' Igor Odoni Gomes
Ruan Tressoldi Netto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Botafogo de Futebol e Regatas[1](Sân nhà) |
Sao Paulo FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 |
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 144 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Sao Paulo FC:Trong 139 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)