- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 4 Santiago Ignacio Bueno SciuttoHậu vệ
- 23 Max KilmanHậu vệ
- 27 Jeanricner BellegardeHậu vệ
- 3 Rayan Ait Nouri
Tiền vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoTiền vệ
- 8 Joao Victor Gomes da SilvaTiền vệ
- 5 Mario LeminaTiền vệ
- 14 Noha LeminaTiền đạo
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 21 Pablo Sarabia Garcia
Tiền đạo
- 40 Tom KingThủ môn
- 25 Daniel BentleyThủ môn
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 15 Craig DawsonHậu vệ
- 2 Matt DohertyTiền vệ
- 17 Hugo Bueno
Tiền vệ
- 6 Boubacar TraoreTiền vệ
- 20 Thomas DoyleTiền vệ
- 30 Enso GonzalezTiền đạo
- 12 Matheus CunhaTiền đạo
- 11 Hwang Hee ChanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

6' Rayan Ait Nouri
- 0-1
53' Ellis Simms(Joel Latibeaudiere)
81' Pablo Sarabia Garcia
83' Rayan Ait Nouri 1-1
88' Hugo Bueno(Rayan Ait Nouri) 2-1
- 2-2
90+7' Ellis Simms(Bobby Thomas)
- 2-3
90+10' Haji Wright(Ellis Simms)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Simon MooreThủ môn
- 4 Bobby ThomasHậu vệ
- 3 Jay DasilvaHậu vệ
- 2 Luis BinksHậu vệ
- 15 Liam KitchingHậu vệ
- 8 Jamie AllenTiền vệ
- 7 Tatsuhiro SakamotoTiền vệ
- 6 Liam KellyTiền vệ
- 9 Ellis Simms
Tiền đạo
- 24 Matt GoddenTiền đạo
- 11 Haji Wright
Tiền đạo
- 40 Bradley CollinsThủ môn
- 13 Ben WilsonThủ môn
- 27 Milan van EwijkHậu vệ
- 22 Joel LatibeaudiereHậu vệ
- 21 Jake BidwellHậu vệ
- 29 Victor TorpTiền vệ
- 45 Kasey PalmerTiền vệ
- 28 Josh EcclesTiền vệ
- 14 Ben SheafTiền vệ
- 10 Callum O‘HareTiền vệ
- 30 Fabio TavaresTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wolves[9](Sân nhà) |
Coventry[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Wolves:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
Coventry:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)