- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
- 19 Harvey ElliottTiền đạo
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
- 13 Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 50 Ben Gannon DoakTiền vệ
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền đạo
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 32 Joel MatipHậu vệ
- 6 Thiago Alcantara do NascimentoTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 20 Diogo JotaTiền đạo
- 43 Stefan BajceticHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

44' Louie Koumas(Bobby Clark) 1-0
73' Jayden Danns(Harvey Elliott) 2-0
-
79' Ryan Manning
88' Jayden Danns 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 35 Jan BednarekHậu vệ
- 21 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 2 Kyle Walker-PetersHậu vệ
- 14 James BreeHậu vệ
- 4 Flynn DownesTiền vệ
- 17 Stuart ArmstrongTiền vệ
- 16 William SmallboneTiền vệ
- 9 Adam James ArmstrongTiền đạo
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
- 11 Ross StewartTiền đạo
- 31 Gavin BazunuThủ môn
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 5 Jack StephensHậu vệ
- 3 Ryan Manning
Hậu vệ
- 26 Ryan FraserTiền vệ
- 24 Shea CharlesTiền vệ
- 19 Joe RothwellTiền vệ
- 23 Samuel EdozieTiền vệ
- 7 Joe AriboTiền đạo
- 18 Sekou MaraTiền đạo
- 28 Juan Larios LopezHậu vệ
- 10 Che AdamsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liverpool
[1] VSSouthampton
[4] - 124Số lần tấn công49
- 76Tấn công nguy hiểm37
- 18Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 8Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi2
- 7Phạt góc8
- 6Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 585Số lần chuyền bóng543
- 529Chuyền bóng chính xác481
- 22Cướp bóng24
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool
[1]Southampton
[4] - 46' Virgil van Dijk
Ibrahima Konate
- 58' Adam James Armstrong
Kamaldeen Sulemana
- 58' Kyle Walker-Peters
James Bree
- 62' James McConnell
Alexis Mac Allister
- 63' Louie Koumas
Jayden Danns
- 69' Che Adams
Samuel Edozie
- 69' William Smallbone
Joe Rothwell
- 75' Taylor Harwood-Bellis
Kyle Walker-Peters
- 78' Harvey Elliott
Trey Nyoni
- 90' Cody Mathes Gakpo
Kaide Gordon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool[1](Sân nhà) |
Southampton[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liverpool:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 15 trận(57.69%)
Southampton:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 10 trận(23.81%)