- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 13 Dominik GreifThủ môn
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 24 Martin ValjentHậu vệ
- 2 Matija NastasicHậu vệ
- 6 Jose Manuel Arias Copete
Hậu vệ
- 11 Jaume Vicent Costa Jorda
Hậu vệ
- 14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Tiền vệ
- 12 Samuel Almeida CostaTiền vệ
- 10 Sergi DarderTiền vệ
- 17 Cyle LarinTiền đạo
- 9 Abdon Prats BastidasTiền đạo
- 1 Predrag RajkovicThủ môn
- 25 Ivan Cuellar SacristanThủ môn
- 3 Antonio Latorre Grueso,Toni LatoHậu vệ
- 22 Ignacio Vidal MirallesHậu vệ
- 4 Siebe Van der HeydenHậu vệ
- 8 Manuel Morlanes ArinoTiền vệ
- 18 Antonio Sanchez NavarroTiền vệ
- 5 Omar Mascarell GonzalezTiền vệ
- 23 Nemanja RadonjicTiền đạo
- 7 Vedat MuriqiTiền đạo
- 19 Javier LlabresTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 18 Hamary TraoreHậu vệ
- 5 Igor Zubeldia Elorza
Hậu vệ
- 24 Robin le NormandHậu vệ
- 25 Javier Galan GilHậu vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 8 Mikel Merino Zazon
Tiền vệ
- 14 Takefusa KuboTiền đạo
- 19 Umar SadiqTiền đạo
- 7 Ander BarrenetxeaTiền đạo
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 39 Jon AramburuHậu vệ
- 20 Jon PachecoHậu vệ
- 41 Inaki Ruperez UrtasunHậu vệ
- 29 Pablo MarinTiền vệ
- 28 Jon Magunazelaia ArgoitiaTiền vệ
- 12 Arsen ZakharyanTiền vệ
- 15 Urko GonzalezTiền vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 21 Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mallorca
[17] VSReal Sociedad
[6] - 84Số lần tấn công130
- 30Tấn công nguy hiểm40
- 5Sút bóng11
- 0Sút cầu môn3
- 4Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn0
- 22Phạm lỗi11
- 2Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp23
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Mallorca
[17]Real Sociedad
[6] - 67' Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi
- 77' Sergi Darder
Manuel Morlanes Arino
- 77' Cyle Larin
Nemanja Radonjic
- 77' Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Antonio Sanchez Navarro
- 78' Andre Miguel Valente Silva
Umar Sadiq
- 90' Benat Turrientes
Mikel Merino Zazon
- 90' Jon Magunazelaia Argoitia
Ander Barrenetxea
- 90' Samuel Almeida Costa
Omar Mascarell Gonzalez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mallorca[17](Sân nhà) |
Real Sociedad[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 5 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 4 | 0 |
Mallorca:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Real Sociedad:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)