- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Kotaro TachikawaThủ môn
- 27 Kazuki DohanaHậu vệ
- 22 Jin IkomaHậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 14 Daiki Yamaguchi
Tiền vệ
- 32 Sena IgarashiTiền vệ
- 7 Jun NishikawaTiền vệ
- 17 Kaina TanimuraTiền vệ
- 10 Kotaro Arima
Tiền đạo
- 31 Shuhei ShikanoThủ môn
- 34 Rio OmoriHậu vệ
- 6 Kanta SakagishiTiền vệ
- 40 Yoshihiro ShimodaTiền vệ
- 28 Ryo TanadaTiền đạo
- 11 Keita BuwanikaTiền đạo
- 38 Naoki Kumata
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Daichi Ishikawa(Ryotaro Onishi)
25' Daiki Yamaguchi(Jun Nishikawa) 1-1
- 1-2
36' Takuro Ezaki(Shuhei Kamimura)
- 1-3
49' Daichi Ishikawa(Yuki Omoto)
52' Kotaro Arima(Kaina Tanimura) 2-3
- 2-4
68' Wataru Iwashita(Shohei Mishima)
-
73' Shoji Toyama
74' Naoki Kumata(Kanta Sakagishi) 3-4
-
78' Ayumu Toyoda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Ryuga TashiroThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Takuro Ezaki
Hậu vệ
- 13 Wataru Iwashita
Hậu vệ
- 9 Yuki OmotoTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 48 Shoji Toyama
Tiền vệ
- 7 Yuhi TakemotoTiền đạo
- 18 Daichi Ishikawa
Tiền đạo
- 19 Chihiro KonagayaTiền đạo
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 2 Kohei KurokiHậu vệ
- 5 Kaito AbeHậu vệ
- 10 Shun ItoTiền vệ
- 16 Rimu MatsuokaTiền vệ
- 21 Ayumu Toyoda
Tiền vệ
- 20 Shun OsakiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Iwaki FC
[7] VSRoasso Kumamoto
[17] - 88Số lần tấn công75
- 51Tấn công nguy hiểm55
- 14Sút bóng14
- 5Sút cầu môn9
- 9Sút trượt5
- 14Phạm lỗi13
- 4Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 385Số lần chuyền bóng370
- 283Chuyền bóng chính xác265
- 9Cướp bóng5
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Iwaki FC
[7]Roasso Kumamoto
[17] - 29' Jin Ikoma
Rio Omori
- 46' Naoki Kase
Kanta Sakagishi
- 53' Ayumu Toyoda
Yuhi Takemoto
- 66' Kotaro Arima
Ryo Tanada
- 66' Jun Nishikawa
Naoki Kumata
- 73' Shun Osaki
Yuki Omoto
- 73' Kohei Kuroki
Shohei Mishima
- 85' Rimu Matsuoka
Chihiro Konagaya
- 85' Shun Ito
Shoji Toyama
- 90' Kaina Tanimura
Keita Buwanika
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iwaki FC[7](Sân nhà) |
Roasso Kumamoto[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 |
Iwaki FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 3 trận(15%)
Roasso Kumamoto:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)